|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Quảng Bình
Thống kê dãy số 41 xổ số
Quảng Bình từ ngày:
07/07/2021 -
07/07/2022
30/06/2022 |
Giải tư: 89551 - 30800 - 52236 - 51923 - 30888 - 29701 - 87141 |
19/05/2022 |
Giải bảy: 741 |
10/02/2022 |
Giải ba: 79541 - 95866 |
03/02/2022 |
Giải tư: 22505 - 75395 - 49917 - 25477 - 17071 - 33841 - 79599 |
20/01/2022 |
Giải sáu: 3341 - 5590 - 7359 |
30/12/2021 |
Giải bảy: 541 |
23/12/2021 |
Giải tư: 88938 - 99341 - 34610 - 25947 - 21596 - 32491 - 51185 |
18/11/2021 |
Giải sáu: 1441 - 2019 - 9387 |
11/11/2021 |
Giải tư: 83041 - 25274 - 97430 - 36825 - 29218 - 98149 - 50302 |
21/10/2021 |
Giải tư: 80440 - 86917 - 42141 - 61940 - 70218 - 44927 - 35480 |
14/10/2021 |
Giải tư: 03789 - 62883 - 43159 - 96609 - 85539 - 92041 - 41452 |
02/09/2021 |
Giải tư: 96048 - 23541 - 12187 - 17829 - 39000 - 32489 - 30498 |
05/08/2021 |
Giải năm: 7141 |
Thống kê - Xổ số Quảng Bình đến ngày 18/04/2024
16 |
4 Lần |
Tăng 1
|
|
51 |
4 Lần |
Tăng 1
|
|
55 |
4 Lần |
Không tăng |
|
23 |
3 Lần |
Không tăng |
|
39 |
3 Lần |
Không tăng |
|
54 |
3 Lần |
Không tăng |
|
54 |
7 Lần |
Giảm 1
|
|
16 |
5 Lần |
Tăng 2
|
|
23 |
5 Lần |
Tăng 1
|
|
28 |
5 Lần |
Không tăng |
|
38 |
4 Lần |
Không tăng |
|
49 |
4 Lần |
Không tăng |
|
51 |
4 Lần |
Tăng 1
|
|
55 |
4 Lần |
Không tăng |
|
60 |
4 Lần |
Không tăng |
|
75 |
4 Lần |
Tăng 1
|
|
16 |
11 Lần |
Tăng 1
|
|
28 |
10 Lần |
Giảm 1
|
|
39 |
10 Lần |
Giảm 1
|
|
35 |
9 Lần |
Không tăng |
|
49 |
9 Lần |
Tăng 1
|
|
54 |
9 Lần |
Không tăng |
|
72 |
9 Lần |
Không tăng |
|
91 |
9 Lần |
Không tăng |
|
95 |
9 Lần |
Tăng 1
|
|
04 |
8 Lần |
Tăng 1
|
|
20 |
8 Lần |
Không tăng |
|
25 |
8 Lần |
Không tăng |
|
42 |
8 Lần |
Không tăng |
|
52 |
8 Lần |
Không tăng |
|
89 |
8 Lần |
Giảm 1
|
|
94 |
8 Lần |
Không tăng |
|
Các cặp số ra liên tiếp :
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Quảng Bình TRONG lần quay
5 Lần |
3 |
|
0 |
7 Lần |
1 |
|
12 Lần |
6 |
|
1 |
11 Lần |
3 |
|
15 Lần |
3 |
|
2 |
14 Lần |
4 |
|
9 Lần |
1 |
|
3 |
7 Lần |
3 |
|
10 Lần |
2 |
|
4 |
6 Lần |
2 |
|
15 Lần |
0 |
|
5 |
10 Lần |
1 |
|
9 Lần |
2 |
|
6 |
10 Lần |
3 |
|
5 Lần |
2 |
|
7 |
7 Lần |
3 |
|
4 Lần |
0 |
|
8 |
7 Lần |
2 |
|
6 Lần |
3 |
|
9 |
11 Lần |
2 |
|
| |
|