|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Quảng Trị
Thống kê dãy số 31 xổ số
Quảng Trị từ ngày:
24/07/2020 -
24/07/2021
15/07/2021 |
Giải nhất: 56831 |
13/05/2021 |
Giải tư: 68731 - 36720 - 24333 - 13465 - 40207 - 29524 - 95494 |
25/02/2021 |
Giải tư: 80859 - 79367 - 75681 - 16128 - 46231 - 78373 - 69099 |
18/02/2021 |
Giải sáu: 9097 - 9490 - 1931 |
31/12/2020 |
Giải nhì: 73231 Giải sáu: 8678 - 5153 - 3931 |
24/12/2020 |
Giải tư: 23386 - 94375 - 45774 - 55646 - 77931 - 70899 - 91849 |
17/12/2020 |
Giải đặc biệt: 536331 |
22/10/2020 |
Giải tư: 49987 - 01931 - 78963 - 19068 - 32231 - 69394 - 71044 |
Thống kê - Xổ số Quảng Trị đến ngày 25/04/2024
77 |
4 Lần |
Tăng 1
|
|
66 |
3 Lần |
Không tăng |
|
71 |
3 Lần |
Không tăng |
|
01 |
2 Lần |
Không tăng |
|
07 |
2 Lần |
Giảm 1
|
|
08 |
2 Lần |
Không tăng |
|
12 |
2 Lần |
Không tăng |
|
13 |
2 Lần |
Không tăng |
|
18 |
2 Lần |
Không tăng |
|
23 |
2 Lần |
Tăng 1
|
|
30 |
2 Lần |
Không tăng |
|
31 |
2 Lần |
Không tăng |
|
37 |
2 Lần |
Không tăng |
|
48 |
2 Lần |
Tăng 2
|
|
54 |
2 Lần |
Không tăng |
|
64 |
2 Lần |
Không tăng |
|
73 |
2 Lần |
Không tăng |
|
75 |
2 Lần |
Tăng 1
|
|
85 |
2 Lần |
Không tăng |
|
86 |
2 Lần |
Tăng 2
|
|
90 |
2 Lần |
Không tăng |
|
33 |
5 Lần |
Không tăng |
|
71 |
5 Lần |
Không tăng |
|
77 |
5 Lần |
Tăng 1
|
|
07 |
4 Lần |
Không tăng |
|
08 |
4 Lần |
Tăng 1
|
|
13 |
4 Lần |
Không tăng |
|
23 |
4 Lần |
Tăng 1
|
|
37 |
4 Lần |
Tăng 1
|
|
38 |
4 Lần |
Không tăng |
|
43 |
4 Lần |
Giảm 2
|
|
75 |
4 Lần |
Tăng 2
|
|
86 |
4 Lần |
Tăng 2
|
|
07 |
10 Lần |
Không tăng |
|
11 |
10 Lần |
Giảm 1
|
|
43 |
10 Lần |
Không tăng |
|
13 |
9 Lần |
Không tăng |
|
37 |
9 Lần |
Tăng 1
|
|
38 |
9 Lần |
Không tăng |
|
48 |
9 Lần |
Tăng 2
|
|
74 |
9 Lần |
Không tăng |
|
99 |
9 Lần |
Không tăng |
|
10 |
8 Lần |
Không tăng |
|
28 |
8 Lần |
Không tăng |
|
30 |
8 Lần |
Không tăng |
|
73 |
8 Lần |
Không tăng |
|
77 |
8 Lần |
Tăng 1
|
|
82 |
8 Lần |
Không tăng |
|
86 |
8 Lần |
Tăng 2
|
|
Các cặp số ra liên tiếp :
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Quảng Trị TRONG lần quay
12 Lần |
2 |
|
0 |
7 Lần |
1 |
|
10 Lần |
0 |
|
1 |
11 Lần |
4 |
|
8 Lần |
4 |
|
2 |
6 Lần |
1 |
|
10 Lần |
1 |
|
3 |
10 Lần |
0 |
|
5 Lần |
2 |
|
4 |
8 Lần |
0 |
|
7 Lần |
3 |
|
5 |
14 Lần |
5 |
|
9 Lần |
0 |
|
6 |
8 Lần |
1 |
|
13 Lần |
4 |
|
7 |
8 Lần |
0 |
|
9 Lần |
1 |
|
8 |
9 Lần |
1 |
|
7 Lần |
1 |
|
9 |
9 Lần |
5 |
|
| |
|