|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Quảng Trị
Thống kê dãy số 21 xổ số
Quảng Trị từ ngày:
25/01/2020 -
24/01/2021
21/01/2021 |
Giải tư: 59021 - 47597 - 92568 - 81998 - 61074 - 82292 - 78382 |
07/01/2021 |
Giải đặc biệt: 112021 |
26/11/2020 |
Giải sáu: 7672 - 5512 - 5721 |
05/11/2020 |
Giải sáu: 8021 - 7809 - 8104 |
29/10/2020 |
Giải năm: 4321 |
22/10/2020 |
Giải nhất: 40921 |
13/08/2020 |
Giải năm: 7921 |
02/07/2020 |
Giải tư: 81665 - 28008 - 81240 - 64941 - 51759 - 82621 - 48826 |
25/06/2020 |
Giải nhì: 60121 Giải tư: 72417 - 79517 - 79458 - 82621 - 39235 - 33672 - 82100 |
27/02/2020 |
Giải tư: 69321 - 13971 - 33226 - 95154 - 55625 - 77387 - 93736 |
Thống kê - Xổ số Quảng Trị đến ngày 18/04/2024
07 |
3 Lần |
Không tăng |
|
66 |
3 Lần |
Không tăng |
|
71 |
3 Lần |
Tăng 1
|
|
77 |
3 Lần |
Không tăng |
|
01 |
2 Lần |
Tăng 1
|
|
06 |
2 Lần |
Không tăng |
|
08 |
2 Lần |
Không tăng |
|
12 |
2 Lần |
Không tăng |
|
13 |
2 Lần |
Tăng 1
|
|
18 |
2 Lần |
Tăng 2
|
|
25 |
2 Lần |
Không tăng |
|
30 |
2 Lần |
Không tăng |
|
31 |
2 Lần |
Tăng 1
|
|
37 |
2 Lần |
Không tăng |
|
43 |
2 Lần |
Giảm 1
|
|
54 |
2 Lần |
Tăng 1
|
|
55 |
2 Lần |
Tăng 1
|
|
60 |
2 Lần |
Không tăng |
|
64 |
2 Lần |
Tăng 2
|
|
73 |
2 Lần |
Không tăng |
|
85 |
2 Lần |
Tăng 1
|
|
90 |
2 Lần |
Không tăng |
|
94 |
2 Lần |
Không tăng |
|
43 |
6 Lần |
Không tăng |
|
33 |
5 Lần |
Không tăng |
|
71 |
5 Lần |
Tăng 1
|
|
07 |
4 Lần |
Tăng 1
|
|
10 |
4 Lần |
Giảm 2
|
|
11 |
4 Lần |
Không tăng |
|
13 |
4 Lần |
Tăng 1
|
|
38 |
4 Lần |
Không tăng |
|
74 |
4 Lần |
Không tăng |
|
77 |
4 Lần |
Không tăng |
|
11 |
11 Lần |
Không tăng |
|
07 |
10 Lần |
Tăng 1
|
|
43 |
10 Lần |
Giảm 1
|
|
13 |
9 Lần |
Tăng 1
|
|
38 |
9 Lần |
Không tăng |
|
74 |
9 Lần |
Không tăng |
|
99 |
9 Lần |
Tăng 1
|
|
10 |
8 Lần |
Giảm 1
|
|
28 |
8 Lần |
Không tăng |
|
30 |
8 Lần |
Không tăng |
|
37 |
8 Lần |
Không tăng |
|
41 |
8 Lần |
Không tăng |
|
73 |
8 Lần |
Không tăng |
|
82 |
8 Lần |
Không tăng |
|
Các cặp số ra liên tiếp :
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Quảng Trị TRONG lần quay
12 Lần |
2 |
|
0 |
8 Lần |
1 |
|
11 Lần |
4 |
|
1 |
8 Lần |
2 |
|
4 Lần |
2 |
|
2 |
5 Lần |
1 |
|
15 Lần |
7 |
|
3 |
13 Lần |
4 |
|
5 Lần |
1 |
|
4 |
9 Lần |
3 |
|
6 Lần |
2 |
|
5 |
12 Lần |
3 |
|
9 Lần |
1 |
|
6 |
8 Lần |
0 |
|
10 Lần |
1 |
|
7 |
10 Lần |
0 |
|
10 Lần |
4 |
|
8 |
13 Lần |
7 |
|
8 Lần |
2 |
|
9 |
4 Lần |
1 |
|
| |
|