|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Thừa T. Huế
Thống kê dãy số 90 xổ số
Thừa T. Huế từ ngày:
23/01/2019 -
23/01/2020
20/01/2020 |
Giải tư: 40124 - 28100 - 12322 - 06990 - 78741 - 64731 - 88971 |
13/01/2020 |
Giải tư: 18590 - 19186 - 41338 - 17028 - 45085 - 34121 - 24277 |
11/11/2019 |
Giải ba: 71090 - 92169 |
22/07/2019 |
Giải tư: 15364 - 28839 - 38656 - 44543 - 72456 - 39706 - 96590 |
15/07/2019 |
Giải tư: 98129 - 76594 - 36090 - 52224 - 90816 - 07070 - 13448 |
11/03/2019 |
Giải ba: 72290 - 69844 Giải tư: 49801 - 99427 - 97820 - 60945 - 46659 - 26106 - 05490 |
04/03/2019 |
Giải sáu: 1654 - 9690 - 2413 |
25/02/2019 |
Giải đặc biệt: 668590 |
11/02/2019 |
Giải ba: 11287 - 20790 |
Thống kê - Xổ số Thừa T. Huế đến ngày 22/04/2024
09 |
4 Lần |
Tăng 2
|
|
76 |
4 Lần |
Tăng 2
|
|
13 |
3 Lần |
Không tăng |
|
17 |
3 Lần |
Tăng 1
|
|
23 |
3 Lần |
Không tăng |
|
39 |
3 Lần |
Không tăng |
|
52 |
3 Lần |
Tăng 2
|
|
59 |
3 Lần |
Không tăng |
|
65 |
3 Lần |
Không tăng |
|
07 |
5 Lần |
Không tăng |
|
17 |
5 Lần |
Tăng 1
|
|
23 |
5 Lần |
Tăng 1
|
|
39 |
5 Lần |
Không tăng |
|
59 |
5 Lần |
Không tăng |
|
02 |
11 Lần |
Không tăng |
|
17 |
11 Lần |
Tăng 2
|
|
65 |
11 Lần |
Không tăng |
|
09 |
10 Lần |
Tăng 2
|
|
39 |
10 Lần |
Giảm 1
|
|
34 |
9 Lần |
Không tăng |
|
59 |
9 Lần |
Không tăng |
|
88 |
9 Lần |
Giảm 1
|
|
00 |
8 Lần |
Không tăng |
|
03 |
8 Lần |
Không tăng |
|
07 |
8 Lần |
Giảm 1
|
|
27 |
8 Lần |
Không tăng |
|
75 |
8 Lần |
Không tăng |
|
76 |
8 Lần |
Tăng 1
|
|
82 |
8 Lần |
Tăng 2
|
|
89 |
8 Lần |
Không tăng |
|
96 |
8 Lần |
Không tăng |
|
Các cặp số ra liên tiếp :
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Thừa T. Huế TRONG lần quay
10 Lần |
0 |
|
0 |
4 Lần |
0 |
|
12 Lần |
5 |
|
1 |
6 Lần |
2 |
|
10 Lần |
1 |
|
2 |
11 Lần |
5 |
|
8 Lần |
2 |
|
3 |
11 Lần |
3 |
|
9 Lần |
4 |
|
4 |
7 Lần |
0 |
|
13 Lần |
1 |
|
5 |
6 Lần |
1 |
|
5 Lần |
1 |
|
6 |
8 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
7 |
12 Lần |
5 |
|
7 Lần |
2 |
|
8 |
10 Lần |
6 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
15 Lần |
3 |
|
| |
|