|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Thừa T. Huế
Thống kê dãy số 24 xổ số
Thừa T. Huế từ ngày:
11/05/2020 -
11/05/2021
12/04/2021 |
Giải tư: 16546 - 42677 - 15324 - 31614 - 60448 - 00631 - 76230 |
29/03/2021 |
Giải tư: 27531 - 65957 - 07524 - 49790 - 56952 - 59759 - 93203 Giải năm: 7724 |
15/02/2021 |
Giải ba: 22125 - 33324 |
25/01/2021 |
Giải ba: 64624 - 71994 Giải sáu: 5914 - 8924 - 0403 |
28/12/2020 |
Giải nhất: 67724 |
07/12/2020 |
Giải sáu: 8524 - 9515 - 3932 |
16/11/2020 |
Giải tư: 95652 - 88224 - 95739 - 71528 - 99795 - 02372 - 26485 |
24/08/2020 |
Giải bảy: 724 |
13/07/2020 |
Giải tư: 69416 - 22047 - 52024 - 91052 - 47606 - 77224 - 14517 Giải sáu: 0632 - 2424 - 5480 |
06/07/2020 |
Giải bảy: 724 |
Thống kê - Xổ số Thừa T. Huế đến ngày 22/04/2024
09 |
4 Lần |
Tăng 2
|
|
76 |
4 Lần |
Tăng 2
|
|
13 |
3 Lần |
Không tăng |
|
17 |
3 Lần |
Tăng 1
|
|
23 |
3 Lần |
Không tăng |
|
39 |
3 Lần |
Không tăng |
|
52 |
3 Lần |
Tăng 2
|
|
59 |
3 Lần |
Không tăng |
|
65 |
3 Lần |
Không tăng |
|
07 |
5 Lần |
Không tăng |
|
17 |
5 Lần |
Tăng 1
|
|
23 |
5 Lần |
Tăng 1
|
|
39 |
5 Lần |
Không tăng |
|
59 |
5 Lần |
Không tăng |
|
02 |
11 Lần |
Không tăng |
|
17 |
11 Lần |
Tăng 2
|
|
65 |
11 Lần |
Không tăng |
|
09 |
10 Lần |
Tăng 2
|
|
39 |
10 Lần |
Giảm 1
|
|
34 |
9 Lần |
Không tăng |
|
59 |
9 Lần |
Không tăng |
|
88 |
9 Lần |
Giảm 1
|
|
00 |
8 Lần |
Không tăng |
|
03 |
8 Lần |
Không tăng |
|
07 |
8 Lần |
Giảm 1
|
|
27 |
8 Lần |
Không tăng |
|
75 |
8 Lần |
Không tăng |
|
76 |
8 Lần |
Tăng 1
|
|
82 |
8 Lần |
Tăng 2
|
|
89 |
8 Lần |
Không tăng |
|
96 |
8 Lần |
Không tăng |
|
Các cặp số ra liên tiếp :
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Thừa T. Huế TRONG lần quay
10 Lần |
0 |
|
0 |
4 Lần |
0 |
|
12 Lần |
5 |
|
1 |
6 Lần |
2 |
|
10 Lần |
1 |
|
2 |
11 Lần |
5 |
|
8 Lần |
2 |
|
3 |
11 Lần |
3 |
|
9 Lần |
4 |
|
4 |
7 Lần |
0 |
|
13 Lần |
1 |
|
5 |
6 Lần |
1 |
|
5 Lần |
1 |
|
6 |
8 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
7 |
12 Lần |
5 |
|
7 Lần |
2 |
|
8 |
10 Lần |
6 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
15 Lần |
3 |
|
| |
|