|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Bình Thuận
Thống kê dãy số 05 xổ số
Bình Thuận từ ngày:
03/12/2021 -
03/12/2022
01/12/2022 |
Giải nhì: 85805 |
27/10/2022 |
Giải tư: 22905 - 57512 - 04481 - 18634 - 31081 - 03449 - 07882 |
11/08/2022 |
Giải nhì: 54805 Giải sáu: 1685 - 1926 - 3905 |
04/08/2022 |
Giải tư: 17905 - 36554 - 69089 - 27204 - 47178 - 28472 - 15378 |
21/07/2022 |
Giải tư: 21550 - 18410 - 27205 - 97916 - 59225 - 67897 - 32588 Giải sáu: 2805 - 6397 - 6294 |
16/06/2022 |
Giải nhì: 85405 Giải năm: 3605 |
19/05/2022 |
Giải sáu: 1438 - 4205 - 9800 Giải tám: 05 |
12/05/2022 |
Giải tám: 05 |
17/02/2022 |
Giải tư: 04514 - 81405 - 03055 - 70978 - 78683 - 01871 - 29317 |
Thống kê - Xổ số Bình Thuận đến ngày 25/04/2024
03 |
4 Lần |
Không tăng |
|
00 |
3 Lần |
Giảm 1
|
|
08 |
3 Lần |
Không tăng |
|
14 |
3 Lần |
Không tăng |
|
20 |
3 Lần |
Không tăng |
|
68 |
3 Lần |
Tăng 3
|
|
72 |
3 Lần |
Không tăng |
|
00 |
5 Lần |
Giảm 1
|
|
03 |
5 Lần |
Không tăng |
|
06 |
5 Lần |
Không tăng |
|
42 |
5 Lần |
Không tăng |
|
08 |
4 Lần |
Không tăng |
|
09 |
4 Lần |
Tăng 1
|
|
14 |
4 Lần |
Không tăng |
|
20 |
4 Lần |
Không tăng |
|
23 |
4 Lần |
Tăng 1
|
|
29 |
4 Lần |
Không tăng |
|
31 |
4 Lần |
Tăng 1
|
|
68 |
4 Lần |
Tăng 3
|
|
72 |
4 Lần |
Không tăng |
|
77 |
4 Lần |
Tăng 2
|
|
24 |
14 Lần |
Tăng 1
|
|
14 |
11 Lần |
Không tăng |
|
42 |
11 Lần |
Không tăng |
|
51 |
11 Lần |
Không tăng |
|
03 |
10 Lần |
Không tăng |
|
17 |
10 Lần |
Không tăng |
|
90 |
10 Lần |
Không tăng |
|
31 |
9 Lần |
Tăng 1
|
|
61 |
9 Lần |
Không tăng |
|
72 |
9 Lần |
Giảm 1
|
|
73 |
9 Lần |
Giảm 1
|
|
87 |
9 Lần |
Không tăng |
|
Các cặp số ra liên tiếp :
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Bình Thuận TRONG lần quay
18 Lần |
5 |
|
0 |
12 Lần |
3 |
|
7 Lần |
4 |
|
1 |
11 Lần |
5 |
|
12 Lần |
2 |
|
2 |
10 Lần |
1 |
|
7 Lần |
4 |
|
3 |
11 Lần |
1 |
|
3 Lần |
1 |
|
4 |
10 Lần |
3 |
|
4 Lần |
1 |
|
5 |
6 Lần |
2 |
|
11 Lần |
6 |
|
6 |
9 Lần |
3 |
|
12 Lần |
2 |
|
7 |
7 Lần |
3 |
|
10 Lần |
2 |
|
8 |
8 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
9 |
6 Lần |
0 |
|
| |
|