|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 97 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
26/12/2020 -
25/01/2021
Khánh Hòa 24/01/2021 |
Giải sáu: 0835 - 2197 - 4238 |
Quảng Ngãi 23/01/2021 |
Giải ba: 49897 - 43411 |
Quảng Trị 21/01/2021 |
Giải tư: 59021 - 47597 - 92568 - 81998 - 61074 - 82292 - 78382 |
Đắk Lắk 19/01/2021 |
Giải sáu: 1403 - 0397 - 4652 |
Khánh Hòa 17/01/2021 |
Giải tám: 97 |
Đà Nẵng 16/01/2021 |
Giải năm: 0997 |
Quảng Ngãi 16/01/2021 |
Giải ba: 70836 - 82497 |
Quảng Nam 12/01/2021 |
Giải tư: 09709 - 55270 - 45398 - 95797 - 55829 - 19794 - 19531 |
Kon Tum 10/01/2021 |
Giải tám: 97 |
Bình Định 31/12/2020 |
Giải sáu: 8983 - 0097 - 4509 |
Khánh Hòa 27/12/2020 |
Giải tư: 22639 - 91613 - 56697 - 01257 - 09454 - 75093 - 85812 |
Quảng Ngãi 26/12/2020 |
Giải tư: 69587 - 65765 - 35603 - 07297 - 63002 - 49517 - 58272 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 24/04/2024
09
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
16
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
63
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
79
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
17
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
52
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
15
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
07
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
28
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
31
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
39
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
54
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
63
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
87
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
13 Lần |
2 |
|
0 |
6 Lần |
3 |
|
19 Lần |
3 |
|
1 |
6 Lần |
4 |
|
8 Lần |
4 |
|
2 |
12 Lần |
3 |
|
8 Lần |
0 |
|
3 |
9 Lần |
1 |
|
8 Lần |
7 |
|
4 |
11 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
5 |
12 Lần |
1 |
|
11 Lần |
2 |
|
6 |
10 Lần |
5 |
|
13 Lần |
0 |
|
7 |
16 Lần |
1 |
|
12 Lần |
4 |
|
8 |
12 Lần |
0 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
14 Lần |
0 |
|
| |
|