|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 93 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
29/12/2021 -
28/01/2022
Quảng Trị 27/01/2022 |
Giải sáu: 8793 - 2750 - 6930 |
Khánh Hòa 26/01/2022 |
Giải ba: 74333 - 91493 |
Đắk Lắk 25/01/2022 |
Giải sáu: 3193 - 6971 - 8481 |
Thừa T. Huế 23/01/2022 |
Giải tư: 62293 - 65250 - 45233 - 28247 - 08231 - 40670 - 27957 Giải tám: 93 |
Ninh Thuận 21/01/2022 |
Giải bảy: 393 Giải ĐB: 658093 |
Đà Nẵng 19/01/2022 |
Giải ĐB: 178793 |
Phú Yên 17/01/2022 |
Giải tư: 53680 - 87693 - 81297 - 05234 - 00484 - 25538 - 02799 |
Bình Định 13/01/2022 |
Giải sáu: 5693 - 0704 - 9824 |
Bình Định 06/01/2022 |
Giải tư: 64782 - 73187 - 17979 - 53558 - 14293 - 32029 - 84530 |
Khánh Hòa 05/01/2022 |
Giải bảy: 193 |
Đà Nẵng 01/01/2022 |
Giải bảy: 193 |
Ninh Thuận 31/12/2021 |
Giải sáu: 1340 - 8093 - 8575 |
Khánh Hòa 29/12/2021 |
Giải ba: 82893 - 93018 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 29/03/2024
22
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
83
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
23
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
77
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
01
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
26
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
38
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
47
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
52
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
80
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
86
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
38
|
( 8 Lần ) |
Giảm 1 |
|
48
|
( 8 Lần ) |
Giảm 1 |
|
23
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
83
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
10 Lần |
2 |
|
0 |
13 Lần |
0 |
|
6 Lần |
2 |
|
1 |
10 Lần |
2 |
|
18 Lần |
4 |
|
2 |
11 Lần |
3 |
|
6 Lần |
0 |
|
3 |
17 Lần |
2 |
|
11 Lần |
4 |
|
4 |
9 Lần |
2 |
|
12 Lần |
1 |
|
5 |
5 Lần |
2 |
|
8 Lần |
3 |
|
6 |
9 Lần |
0 |
|
13 Lần |
2 |
|
7 |
10 Lần |
1 |
|
15 Lần |
1 |
|
8 |
13 Lần |
3 |
|
9 Lần |
1 |
|
9 |
11 Lần |
1 |
|
| |
|