|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 92 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
29/12/2021 -
28/01/2022
Đà Nẵng 26/01/2022 |
Giải ba: 78195 - 42892 |
Khánh Hòa 26/01/2022 |
Giải nhì: 49192 |
Thừa T. Huế 24/01/2022 |
Giải ba: 50422 - 00292 |
Thừa T. Huế 17/01/2022 |
Giải tư: 19326 - 10192 - 39296 - 33534 - 55805 - 16188 - 66461 |
Kon Tum 16/01/2022 |
Giải ba: 82657 - 81492 |
Thừa T. Huế 16/01/2022 |
Giải tám: 92 |
Gia Lai 14/01/2022 |
Giải năm: 6192 |
Quảng Nam 11/01/2022 |
Giải ba: 45992 - 81992 |
Phú Yên 10/01/2022 |
Giải ba: 26592 - 35817 |
Thừa T. Huế 10/01/2022 |
Giải sáu: 2495 - 6892 - 2410 |
Khánh Hòa 09/01/2022 |
Giải sáu: 3092 - 6376 - 0255 Giải bảy: 992 |
Thừa T. Huế 03/01/2022 |
Giải tư: 19046 - 09345 - 52283 - 73759 - 39822 - 00859 - 36892 |
Thừa T. Huế 02/01/2022 |
Giải tư: 48712 - 53425 - 38450 - 07891 - 61629 - 40192 - 02027 |
Đà Nẵng 01/01/2022 |
Giải tư: 35023 - 99024 - 86465 - 96962 - 32815 - 50444 - 41192 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 23/04/2024
16
|
( 5 Lần ) |
Tăng 4 |
|
07
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
15
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
39
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
64
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
15
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
07
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
03
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
13
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Tăng 4 |
|
28
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
39
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
87
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
11 Lần |
2 |
|
0 |
9 Lần |
3 |
|
22 Lần |
8 |
|
1 |
10 Lần |
3 |
|
12 Lần |
6 |
|
2 |
15 Lần |
3 |
|
8 Lần |
2 |
|
3 |
8 Lần |
3 |
|
15 Lần |
1 |
|
4 |
13 Lần |
5 |
|
9 Lần |
6 |
|
5 |
13 Lần |
3 |
|
13 Lần |
1 |
|
6 |
15 Lần |
2 |
|
13 Lần |
1 |
|
7 |
17 Lần |
5 |
|
16 Lần |
5 |
|
8 |
12 Lần |
2 |
|
7 Lần |
2 |
|
9 |
14 Lần |
1 |
|
| |
|