|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 91 Miền Trung đài(1-2-3) từ ngày:
22/09/2018 -
22/10/2018
Phú Yên 22/10/2018 |
Giải tư: 85473 - 93303 - 24567 - 11670 - 90491 - 51302 - 87020 |
Thừa T. Huế 22/10/2018 |
Giải ba: 75091 - 84096 Giải tư: 66991 - 72383 - 28530 - 12130 - 40949 - 29051 - 81784 |
Kon Tum 21/10/2018 |
Giải tám: 91 |
Quảng Ngãi 20/10/2018 |
Giải tư: 58566 - 87640 - 27420 - 52470 - 04331 - 77991 - 57674 |
Đà Nẵng 10/10/2018 |
Giải sáu: 7212 - 0448 - 1691 |
Đắk Lắk 02/10/2018 |
Giải sáu: 8391 - 2922 - 4163 |
Kon Tum 30/09/2018 |
Giải ba: 44991 - 62416 |
Đắk Nông 29/09/2018 |
Giải tư: 28866 - 13991 - 46465 - 10101 - 15911 - 36022 - 80358 |
Bình Định 27/09/2018 |
Giải nhì: 10191 |
Quảng Bình 27/09/2018 |
Giải sáu: 2677 - 2691 - 9824 |
Đắk Lắk 25/09/2018 |
Giải tư: 42910 - 80922 - 35391 - 77282 - 34876 - 00413 - 60715 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2-3 đến ngày 19/04/2024
31
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
00
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
03
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
08
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
13
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
18
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
33
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
34
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
49
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
87
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
13
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
23
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
00
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
09
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
15
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
18
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
31
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
33
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
95
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
97
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
16 Lần |
2 |
|
0 |
8 Lần |
1 |
|
17 Lần |
3 |
|
1 |
14 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
2 |
5 Lần |
4 |
|
20 Lần |
0 |
|
3 |
17 Lần |
3 |
|
10 Lần |
1 |
|
4 |
16 Lần |
2 |
|
7 Lần |
2 |
|
5 |
13 Lần |
3 |
|
11 Lần |
4 |
|
6 |
14 Lần |
6 |
|
10 Lần |
4 |
|
7 |
13 Lần |
1 |
|
12 Lần |
2 |
|
8 |
13 Lần |
2 |
|
14 Lần |
3 |
|
9 |
13 Lần |
0 |
|
| |
|