|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 91 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
17/10/2018 -
16/11/2018
Ninh Thuận 16/11/2018 |
Giải tư: 21683 - 86738 - 39865 - 96191 - 84758 - 06339 - 22483 |
Đắk Lắk 13/11/2018 |
Giải nhì: 10291 |
Quảng Trị 08/11/2018 |
Giải ba: 62691 - 53339 |
Phú Yên 05/11/2018 |
Giải tám: 91 |
Đắk Lắk 23/10/2018 |
Giải nhì: 68391 |
Quảng Nam 23/10/2018 |
Giải tư: 44080 - 60929 - 56834 - 30929 - 22145 - 05139 - 18591 |
Phú Yên 22/10/2018 |
Giải tư: 85473 - 93303 - 24567 - 11670 - 90491 - 51302 - 87020 |
Thừa T. Huế 22/10/2018 |
Giải ba: 75091 - 84096 Giải tư: 66991 - 72383 - 28530 - 12130 - 40949 - 29051 - 81784 |
Kon Tum 21/10/2018 |
Giải tám: 91 |
Quảng Ngãi 20/10/2018 |
Giải tư: 58566 - 87640 - 27420 - 52470 - 04331 - 77991 - 57674 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 24/04/2024
09
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
16
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
63
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
79
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
17
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
52
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
15
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
07
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
28
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
31
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
39
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
54
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
63
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
87
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
13 Lần |
2 |
|
0 |
6 Lần |
3 |
|
19 Lần |
3 |
|
1 |
6 Lần |
4 |
|
8 Lần |
4 |
|
2 |
12 Lần |
3 |
|
8 Lần |
0 |
|
3 |
9 Lần |
1 |
|
8 Lần |
7 |
|
4 |
11 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
5 |
12 Lần |
1 |
|
11 Lần |
2 |
|
6 |
10 Lần |
5 |
|
13 Lần |
0 |
|
7 |
16 Lần |
1 |
|
12 Lần |
4 |
|
8 |
12 Lần |
0 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
14 Lần |
0 |
|
| |
|