|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 90 Miền Trung đài(1-2-3) từ ngày:
27/08/2021 -
26/09/2021
Đắk Nông 25/09/2021 |
Giải tư: 54839 - 61799 - 97194 - 86034 - 95578 - 38789 - 35790 Giải sáu: 8835 - 3290 - 1509 |
Bình Định 23/09/2021 |
Giải tư: 94179 - 86090 - 18669 - 79916 - 08395 - 78882 - 69377 |
Quảng Ngãi 18/09/2021 |
Giải tư: 80353 - 84775 - 72790 - 99809 - 15777 - 93976 - 95918 |
Kon Tum 12/09/2021 |
Giải tư: 15427 - 89772 - 36696 - 19490 - 80742 - 39143 - 14608 |
Khánh Hòa 12/09/2021 |
Giải ĐB: 756190 |
Đà Nẵng 08/09/2021 |
Giải bảy: 990 |
Đắk Lắk 07/09/2021 |
Giải nhất: 25790 |
Ninh Thuận 03/09/2021 |
Giải tư: 90720 - 74685 - 11907 - 65615 - 87234 - 63990 - 49311 |
Phú Yên 30/08/2021 |
Giải sáu: 4662 - 0290 - 5694 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2-3 đến ngày 24/04/2024
09
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
16
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
63
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
79
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
17
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
52
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
15
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
16
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
17
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
54
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
79
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
87
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
13 Lần |
2 |
|
0 |
6 Lần |
3 |
|
19 Lần |
3 |
|
1 |
6 Lần |
4 |
|
8 Lần |
4 |
|
2 |
12 Lần |
3 |
|
8 Lần |
0 |
|
3 |
9 Lần |
1 |
|
8 Lần |
7 |
|
4 |
11 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
5 |
12 Lần |
1 |
|
11 Lần |
2 |
|
6 |
10 Lần |
5 |
|
13 Lần |
0 |
|
7 |
16 Lần |
1 |
|
12 Lần |
4 |
|
8 |
12 Lần |
0 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
14 Lần |
0 |
|
| |
|