|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 89 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
29/12/2021 -
28/01/2022
Phú Yên 24/01/2022 |
Giải tư: 76105 - 82162 - 43689 - 59824 - 39169 - 78677 - 07479 |
Đà Nẵng 22/01/2022 |
Giải nhất: 91989 |
Thừa T. Huế 17/01/2022 |
Giải sáu: 0978 - 8741 - 1789 |
Kon Tum 16/01/2022 |
Giải tư: 07932 - 96012 - 68113 - 20803 - 24289 - 74705 - 66368 |
Quảng Ngãi 15/01/2022 |
Giải bảy: 389 |
Bình Định 13/01/2022 |
Giải tư: 46989 - 57286 - 35414 - 01878 - 93106 - 11539 - 68467 |
Khánh Hòa 12/01/2022 |
Giải tư: 52313 - 85381 - 60276 - 51441 - 81905 - 80389 - 78244 |
Kon Tum 02/01/2022 |
Giải tư: 00458 - 44311 - 45727 - 85026 - 83489 - 96018 - 64219 |
Đà Nẵng 29/12/2021 |
Giải sáu: 8489 - 7372 - 0601 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 18/04/2024
31
|
( 6 Lần ) |
Tăng 4 |
|
00
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
08
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
13
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
18
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
34
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
38
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
97
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
13
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
15
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
18
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
23
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
31
|
( 6 Lần ) |
Tăng 3 |
|
58
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
97
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
16 Lần |
1 |
|
0 |
9 Lần |
0 |
|
16 Lần |
0 |
|
1 |
11 Lần |
4 |
|
8 Lần |
3 |
|
2 |
8 Lần |
2 |
|
18 Lần |
4 |
|
3 |
12 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
4 |
17 Lần |
3 |
|
4 Lần |
1 |
|
5 |
13 Lần |
3 |
|
6 Lần |
1 |
|
6 |
5 Lần |
2 |
|
13 Lần |
4 |
|
7 |
9 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
8 |
13 Lần |
4 |
|
10 Lần |
4 |
|
9 |
11 Lần |
1 |
|
| |
|