|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 89 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
23/12/2019 -
22/01/2020
Đà Nẵng 22/01/2020 |
Giải tư: 68289 - 86970 - 75058 - 30194 - 43462 - 86057 - 29636 |
Phú Yên 20/01/2020 |
Giải tư: 15337 - 79007 - 75936 - 73245 - 16004 - 86600 - 66389 |
Thừa T. Huế 20/01/2020 |
Giải nhất: 67589 |
Kon Tum 19/01/2020 |
Giải tám: 89 |
Đà Nẵng 18/01/2020 |
Giải tám: 89 |
Đắk Lắk 07/01/2020 |
Giải bảy: 889 |
Quảng Nam 07/01/2020 |
Giải năm: 8089 |
Quảng Ngãi 04/01/2020 |
Giải tư: 22561 - 00101 - 20404 - 95112 - 22489 - 59442 - 49431 |
Kon Tum 29/12/2019 |
Giải sáu: 4789 - 9845 - 9981 |
Bình Định 26/12/2019 |
Giải nhì: 87489 |
Đắk Lắk 24/12/2019 |
Giải sáu: 1556 - 3989 - 6262 |
Quảng Nam 24/12/2019 |
Giải tư: 33223 - 57003 - 09784 - 17489 - 68770 - 39161 - 00725 |
Thừa T. Huế 23/12/2019 |
Giải năm: 6389 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 24/04/2024
09
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
16
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
63
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
79
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
17
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
52
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
15
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
07
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
28
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
31
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
39
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
54
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
63
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
87
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
13 Lần |
2 |
|
0 |
6 Lần |
3 |
|
19 Lần |
3 |
|
1 |
6 Lần |
4 |
|
8 Lần |
4 |
|
2 |
12 Lần |
3 |
|
8 Lần |
0 |
|
3 |
9 Lần |
1 |
|
8 Lần |
7 |
|
4 |
11 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
5 |
12 Lần |
1 |
|
11 Lần |
2 |
|
6 |
10 Lần |
5 |
|
13 Lần |
0 |
|
7 |
16 Lần |
1 |
|
12 Lần |
4 |
|
8 |
12 Lần |
0 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
14 Lần |
0 |
|
| |
|