|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 86 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
29/12/2021 -
28/01/2022
Quảng Nam 25/01/2022 |
Giải sáu: 2986 - 7106 - 8260 |
Ninh Thuận 21/01/2022 |
Giải tư: 32286 - 60665 - 08733 - 52730 - 95051 - 76351 - 29127 |
Bình Định 13/01/2022 |
Giải tư: 46989 - 57286 - 35414 - 01878 - 93106 - 11539 - 68467 |
Quảng Trị 13/01/2022 |
Giải nhì: 74986 Giải sáu: 4084 - 4986 - 1060 |
Quảng Nam 11/01/2022 |
Giải tư: 22120 - 95618 - 83768 - 83186 - 63773 - 02584 - 07662 Giải sáu: 2686 - 7382 - 5531 |
Đà Nẵng 05/01/2022 |
Giải sáu: 1764 - 6186 - 5061 |
Quảng Nam 04/01/2022 |
Giải nhất: 94286 |
Phú Yên 03/01/2022 |
Giải tư: 02455 - 90702 - 74034 - 87715 - 04081 - 72762 - 35686 Giải bảy: 586 |
Thừa T. Huế 03/01/2022 |
Giải sáu: 5058 - 8686 - 9722 |
Bình Định 30/12/2021 |
Giải nhất: 71486 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 22/04/2024
64
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
28
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
76
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
17
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
20
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
22
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
39
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
51
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
54
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
82
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
95
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
13
|
( 6 Lần ) |
Giảm 2 |
|
03
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
07
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
15
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
28
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
39
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
9 Lần |
2 |
|
0 |
12 Lần |
1 |
|
14 Lần |
4 |
|
1 |
13 Lần |
3 |
|
18 Lần |
4 |
|
2 |
12 Lần |
4 |
|
10 Lần |
5 |
|
3 |
11 Lần |
3 |
|
14 Lần |
2 |
|
4 |
18 Lần |
4 |
|
15 Lần |
0 |
|
5 |
10 Lần |
1 |
|
14 Lần |
1 |
|
6 |
13 Lần |
4 |
|
12 Lần |
2 |
|
7 |
12 Lần |
1 |
|
11 Lần |
0 |
|
8 |
10 Lần |
1 |
|
9 Lần |
4 |
|
9 |
15 Lần |
2 |
|
| |
|