|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 83 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
17/10/2018 -
16/11/2018
Gia Lai 16/11/2018 |
Giải tám: 83 |
Ninh Thuận 16/11/2018 |
Giải tư: 21683 - 86738 - 39865 - 96191 - 84758 - 06339 - 22483 |
Quảng Trị 15/11/2018 |
Giải tư: 53119 - 28554 - 97283 - 04181 - 60220 - 61124 - 90212 |
Gia Lai 09/11/2018 |
Giải tư: 18483 - 87001 - 76872 - 55237 - 36478 - 46863 - 58930 |
Đà Nẵng 07/11/2018 |
Giải tư: 15679 - 50298 - 93683 - 58468 - 68033 - 17510 - 60407 |
Thừa T. Huế 29/10/2018 |
Giải năm: 0083 |
Quảng Ngãi 27/10/2018 |
Giải tư: 03033 - 44729 - 06238 - 83083 - 45138 - 75892 - 27846 Giải sáu: 7283 - 6649 - 0151 |
Ninh Thuận 26/10/2018 |
Giải ba: 19183 - 74177 |
Thừa T. Huế 22/10/2018 |
Giải nhất: 29783 Giải tư: 66991 - 72383 - 28530 - 12130 - 40949 - 29051 - 81784 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 25/04/2024
86
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
16
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
48
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
79
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
63
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
75
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
87
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 6 Lần ) |
Giảm 2 |
|
39
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 6 Lần ) |
Giảm 2 |
|
79
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
86
|
( 6 Lần ) |
Tăng 3 |
|
87
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
14 Lần |
1 |
|
0 |
6 Lần |
0 |
|
14 Lần |
5 |
|
1 |
9 Lần |
3 |
|
5 Lần |
3 |
|
2 |
8 Lần |
4 |
|
10 Lần |
2 |
|
3 |
10 Lần |
1 |
|
7 Lần |
1 |
|
4 |
6 Lần |
5 |
|
10 Lần |
2 |
|
5 |
13 Lần |
1 |
|
9 Lần |
2 |
|
6 |
11 Lần |
1 |
|
17 Lần |
4 |
|
7 |
17 Lần |
1 |
|
13 Lần |
1 |
|
8 |
16 Lần |
4 |
|
9 Lần |
1 |
|
9 |
12 Lần |
2 |
|
| |
|