|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 81 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
29/12/2021 -
28/01/2022
Đắk Lắk 25/01/2022 |
Giải sáu: 3193 - 6971 - 8481 |
Thừa T. Huế 24/01/2022 |
Giải tư: 85809 - 45361 - 94927 - 07846 - 44767 - 29398 - 21181 |
Kon Tum 23/01/2022 |
Giải nhì: 11381 Giải ĐB: 305981 |
Đà Nẵng 22/01/2022 |
Giải tư: 34121 - 70708 - 75488 - 16884 - 70814 - 20080 - 08081 |
Khánh Hòa 12/01/2022 |
Giải tư: 52313 - 85381 - 60276 - 51441 - 81905 - 80389 - 78244 |
Đắk Lắk 11/01/2022 |
Giải tư: 89456 - 25411 - 68781 - 24166 - 32649 - 46709 - 09538 |
Kon Tum 09/01/2022 |
Giải ba: 47702 - 70381 |
Khánh Hòa 05/01/2022 |
Giải ba: 85881 - 72221 |
Phú Yên 03/01/2022 |
Giải tư: 02455 - 90702 - 74034 - 87715 - 04081 - 72762 - 35686 |
Đà Nẵng 01/01/2022 |
Giải sáu: 7481 - 5041 - 0883 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 18/04/2024
31
|
( 6 Lần ) |
Tăng 4 |
|
00
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
08
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
13
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
18
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
34
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
38
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
97
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
13
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
15
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
18
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
23
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
31
|
( 6 Lần ) |
Tăng 3 |
|
58
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
97
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
16 Lần |
1 |
|
0 |
9 Lần |
0 |
|
16 Lần |
0 |
|
1 |
11 Lần |
4 |
|
8 Lần |
3 |
|
2 |
8 Lần |
2 |
|
18 Lần |
4 |
|
3 |
12 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
4 |
17 Lần |
3 |
|
4 Lần |
1 |
|
5 |
13 Lần |
3 |
|
6 Lần |
1 |
|
6 |
5 Lần |
2 |
|
13 Lần |
4 |
|
7 |
9 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
8 |
13 Lần |
4 |
|
10 Lần |
4 |
|
9 |
11 Lần |
1 |
|
| |
|