|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 80 Miền Trung đài(1-2-3) từ ngày:
26/12/2020 -
25/01/2021
Khánh Hòa 24/01/2021 |
Giải ba: 87236 - 90980 |
Đắk Nông 23/01/2021 |
Giải tư: 51850 - 67480 - 18509 - 67424 - 52719 - 60232 - 78578 |
Gia Lai 22/01/2021 |
Giải tám: 80 |
Đắk Nông 16/01/2021 |
Giải tư: 95930 - 91597 - 63234 - 55650 - 86215 - 71880 - 70507 |
Đắk Lắk 12/01/2021 |
Giải sáu: 3462 - 6780 - 3187 |
Thừa T. Huế 11/01/2021 |
Giải tám: 80 |
Bình Định 07/01/2021 |
Giải tư: 40195 - 32155 - 56172 - 68115 - 94080 - 36965 - 22412 |
Đà Nẵng 06/01/2021 |
Giải sáu: 7989 - 5121 - 6280 |
Đắk Lắk 29/12/2020 |
Giải tư: 22268 - 55450 - 01974 - 72931 - 02060 - 17133 - 48880 |
Thừa T. Huế 28/12/2020 |
Giải ĐB: 293480 |
Quảng Ngãi 26/12/2020 |
Giải năm: 4980 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2-3 đến ngày 27/03/2024
22
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
48
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
00
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
10
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
38
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
44
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
38
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
48
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
22
|
( 7 Lần ) |
Tăng 3 |
|
07
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
20
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
44
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
62
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
64
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
94
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
10 Lần |
1 |
|
0 |
14 Lần |
0 |
|
9 Lần |
6 |
|
1 |
17 Lần |
5 |
|
16 Lần |
3 |
|
2 |
14 Lần |
3 |
|
10 Lần |
8 |
|
3 |
11 Lần |
0 |
|
16 Lần |
2 |
|
4 |
14 Lần |
4 |
|
12 Lần |
4 |
|
5 |
4 Lần |
7 |
|
9 Lần |
7 |
|
6 |
6 Lần |
3 |
|
5 Lần |
3 |
|
7 |
6 Lần |
6 |
|
12 Lần |
0 |
|
8 |
14 Lần |
4 |
|
9 Lần |
4 |
|
9 |
8 Lần |
2 |
|
| |
|