|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 80 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
29/12/2021 -
28/01/2022
Gia Lai 28/01/2022 |
Giải tư: 82612 - 55580 - 62169 - 33841 - 26512 - 87506 - 58858 |
Khánh Hòa 26/01/2022 |
Giải ĐB: 733980 |
Đà Nẵng 22/01/2022 |
Giải tư: 34121 - 70708 - 75488 - 16884 - 70814 - 20080 - 08081 |
Bình Định 20/01/2022 |
Giải nhì: 56280 |
Phú Yên 17/01/2022 |
Giải tư: 53680 - 87693 - 81297 - 05234 - 00484 - 25538 - 02799 |
Thừa T. Huế 17/01/2022 |
Giải tám: 80 |
Thừa T. Huế 16/01/2022 |
Giải ba: 87871 - 12980 |
Quảng Ngãi 15/01/2022 |
Giải nhất: 31580 |
Phú Yên 10/01/2022 |
Giải tư: 64180 - 65396 - 56273 - 40209 - 13860 - 27072 - 88904 |
Quảng Ngãi 08/01/2022 |
Giải bảy: 080 |
Khánh Hòa 02/01/2022 |
Giải sáu: 0780 - 3668 - 0053 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 25/04/2024
86
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
16
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
48
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
79
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
63
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
75
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
87
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 6 Lần ) |
Giảm 2 |
|
39
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 6 Lần ) |
Giảm 2 |
|
79
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
86
|
( 6 Lần ) |
Tăng 3 |
|
87
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
14 Lần |
1 |
|
0 |
6 Lần |
0 |
|
14 Lần |
5 |
|
1 |
9 Lần |
3 |
|
5 Lần |
3 |
|
2 |
8 Lần |
4 |
|
10 Lần |
2 |
|
3 |
10 Lần |
1 |
|
7 Lần |
1 |
|
4 |
6 Lần |
5 |
|
10 Lần |
2 |
|
5 |
13 Lần |
1 |
|
9 Lần |
2 |
|
6 |
11 Lần |
1 |
|
17 Lần |
4 |
|
7 |
17 Lần |
1 |
|
13 Lần |
1 |
|
8 |
16 Lần |
4 |
|
9 Lần |
1 |
|
9 |
12 Lần |
2 |
|
| |
|