|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 80 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
26/02/2023 -
28/03/2023
Phú Yên 27/03/2023 |
Giải sáu: 3866 - 8232 - 4980 |
Gia Lai 24/03/2023 |
Giải ĐB: 821480 |
Bình Định 23/03/2023 |
Giải năm: 1580 |
Quảng Trị 23/03/2023 |
Giải ba: 00380 - 30307 |
Đà Nẵng 22/03/2023 |
Giải sáu: 1870 - 9354 - 0980 |
Thừa T. Huế 13/03/2023 |
Giải năm: 8080 |
Kon Tum 12/03/2023 |
Giải tám: 80 |
Gia Lai 10/03/2023 |
Giải tư: 83782 - 28321 - 04488 - 18292 - 92912 - 19378 - 74380 |
Bình Định 09/03/2023 |
Giải ba: 75680 - 75638 |
Đắk Lắk 07/03/2023 |
Giải sáu: 9380 - 0658 - 6202 |
Gia Lai 03/03/2023 |
Giải sáu: 8080 - 0239 - 6687 |
Thừa T. Huế 27/02/2023 |
Giải tư: 68091 - 33965 - 80525 - 71205 - 14195 - 40280 - 84958 |
Thừa T. Huế 26/02/2023 |
Giải tư: 88307 - 21171 - 67084 - 53626 - 65326 - 15480 - 89997 Giải năm: 2980 Giải tám: 80 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 18/04/2024
31
|
( 6 Lần ) |
Tăng 4 |
|
00
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
08
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
13
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
18
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
34
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
38
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
97
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
13
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
15
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
18
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
23
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
31
|
( 6 Lần ) |
Tăng 3 |
|
58
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
97
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
16 Lần |
1 |
|
0 |
9 Lần |
0 |
|
16 Lần |
0 |
|
1 |
11 Lần |
4 |
|
8 Lần |
3 |
|
2 |
8 Lần |
2 |
|
18 Lần |
4 |
|
3 |
12 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
4 |
17 Lần |
3 |
|
4 Lần |
1 |
|
5 |
13 Lần |
3 |
|
6 Lần |
1 |
|
6 |
5 Lần |
2 |
|
13 Lần |
4 |
|
7 |
9 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
8 |
13 Lần |
4 |
|
10 Lần |
4 |
|
9 |
11 Lần |
1 |
|
| |
|