|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 75 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
26/12/2020 -
25/01/2021
Kon Tum 24/01/2021 |
Giải ba: 78975 - 73974 |
Khánh Hòa 24/01/2021 |
Giải tám: 75 |
Ninh Thuận 22/01/2021 |
Giải ba: 85275 - 16154 |
Bình Định 21/01/2021 |
Giải nhất: 57275 |
Bình Định 14/01/2021 |
Giải sáu: 1075 - 8274 - 6474 |
Quảng Trị 14/01/2021 |
Giải ba: 52275 - 05616 |
Ninh Thuận 08/01/2021 |
Giải ba: 06775 - 49203 Giải tư: 20630 - 16030 - 24963 - 84009 - 88839 - 69875 - 50503 |
Đà Nẵng 02/01/2021 |
Giải tư: 92401 - 71525 - 52795 - 38698 - 55787 - 85368 - 94775 |
Gia Lai 01/01/2021 |
Giải tư: 58387 - 78146 - 44785 - 33774 - 49175 - 99722 - 27188 |
Phú Yên 28/12/2020 |
Giải ba: 74075 - 27565 |
Kon Tum 27/12/2020 |
Giải tư: 53714 - 49993 - 29061 - 84726 - 80375 - 65988 - 59838 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 25/04/2024
86
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
16
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
48
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
79
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
63
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
75
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
87
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 6 Lần ) |
Giảm 2 |
|
39
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 6 Lần ) |
Giảm 2 |
|
79
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
86
|
( 6 Lần ) |
Tăng 3 |
|
87
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
14 Lần |
1 |
|
0 |
6 Lần |
0 |
|
14 Lần |
5 |
|
1 |
9 Lần |
3 |
|
5 Lần |
3 |
|
2 |
8 Lần |
4 |
|
10 Lần |
2 |
|
3 |
10 Lần |
1 |
|
7 Lần |
1 |
|
4 |
6 Lần |
5 |
|
10 Lần |
2 |
|
5 |
13 Lần |
1 |
|
9 Lần |
2 |
|
6 |
11 Lần |
1 |
|
17 Lần |
4 |
|
7 |
17 Lần |
1 |
|
13 Lần |
1 |
|
8 |
16 Lần |
4 |
|
9 Lần |
1 |
|
9 |
12 Lần |
2 |
|
| |
|