|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 67 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
29/12/2021 -
28/01/2022
Gia Lai 28/01/2022 |
Giải sáu: 0282 - 5867 - 7401 |
Khánh Hòa 26/01/2022 |
Giải tư: 91628 - 52167 - 17536 - 39354 - 16726 - 40657 - 40875 |
Thừa T. Huế 24/01/2022 |
Giải tư: 85809 - 45361 - 94927 - 07846 - 44767 - 29398 - 21181 |
Kon Tum 23/01/2022 |
Giải tư: 44543 - 33546 - 55897 - 22613 - 34698 - 50467 - 70290 |
Khánh Hòa 23/01/2022 |
Giải tư: 67825 - 54267 - 06166 - 52057 - 85315 - 53115 - 42013 |
Bình Định 13/01/2022 |
Giải tư: 46989 - 57286 - 35414 - 01878 - 93106 - 11539 - 68467 |
Đà Nẵng 12/01/2022 |
Giải sáu: 0567 - 5353 - 1843 |
Đắk Lắk 11/01/2022 |
Giải ĐB: 032867 |
Quảng Nam 11/01/2022 |
Giải năm: 8167 |
Đắk Lắk 04/01/2022 |
Giải tư: 37597 - 75704 - 63971 - 09823 - 76967 - 38983 - 24825 |
Thừa T. Huế 03/01/2022 |
Giải ba: 13611 - 69267 |
Đà Nẵng 29/12/2021 |
Giải bảy: 367 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 18/04/2024
31
|
( 6 Lần ) |
Tăng 4 |
|
00
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
08
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
13
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
18
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
34
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
38
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
97
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
13
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
15
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
18
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
23
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
31
|
( 6 Lần ) |
Tăng 3 |
|
58
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
97
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
16 Lần |
1 |
|
0 |
9 Lần |
0 |
|
16 Lần |
0 |
|
1 |
11 Lần |
4 |
|
8 Lần |
3 |
|
2 |
8 Lần |
2 |
|
18 Lần |
4 |
|
3 |
12 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
4 |
17 Lần |
3 |
|
4 Lần |
1 |
|
5 |
13 Lần |
3 |
|
6 Lần |
1 |
|
6 |
5 Lần |
2 |
|
13 Lần |
4 |
|
7 |
9 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
8 |
13 Lần |
4 |
|
10 Lần |
4 |
|
9 |
11 Lần |
1 |
|
| |
|