|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 67 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
13/03/2021 -
12/04/2021
Kon Tum 11/04/2021 |
Giải tư: 42834 - 20201 - 84067 - 11289 - 82879 - 52847 - 22564 |
Bình Định 08/04/2021 |
Giải tư: 92967 - 41543 - 79935 - 32333 - 26431 - 59447 - 24729 Giải sáu: 4167 - 2250 - 7415 |
Đắk Lắk 06/04/2021 |
Giải năm: 3467 |
Đà Nẵng 03/04/2021 |
Giải sáu: 6144 - 2745 - 7767 |
Ninh Thuận 02/04/2021 |
Giải sáu: 9314 - 8553 - 7667 |
Quảng Nam 30/03/2021 |
Giải năm: 1667 |
Gia Lai 26/03/2021 |
Giải tư: 03882 - 06867 - 04849 - 58388 - 83966 - 78401 - 40584 |
Đắk Lắk 23/03/2021 |
Giải năm: 4467 |
Quảng Nam 23/03/2021 |
Giải sáu: 8068 - 2667 - 5564 |
Phú Yên 22/03/2021 |
Giải ba: 98078 - 22767 |
Ninh Thuận 19/03/2021 |
Giải sáu: 8260 - 8967 - 8423 |
Quảng Ngãi 13/03/2021 |
Giải năm: 7267 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 19/04/2024
31
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
00
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
03
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
13
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
34
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
13
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
23
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
31
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
97
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
14 Lần |
2 |
|
0 |
8 Lần |
1 |
|
13 Lần |
3 |
|
1 |
13 Lần |
2 |
|
7 Lần |
1 |
|
2 |
4 Lần |
4 |
|
18 Lần |
0 |
|
3 |
15 Lần |
3 |
|
7 Lần |
1 |
|
4 |
15 Lần |
2 |
|
6 Lần |
2 |
|
5 |
10 Lần |
3 |
|
10 Lần |
4 |
|
6 |
11 Lần |
6 |
|
9 Lần |
4 |
|
7 |
10 Lần |
1 |
|
11 Lần |
2 |
|
8 |
11 Lần |
2 |
|
13 Lần |
3 |
|
9 |
11 Lần |
0 |
|
| |
|