|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 54 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
13/03/2021 -
12/04/2021
Quảng Ngãi 10/04/2021 |
Giải tư: 26610 - 70538 - 39072 - 37054 - 60557 - 55406 - 87448 |
Quảng Trị 08/04/2021 |
Giải tư: 72515 - 88610 - 12312 - 36225 - 61181 - 39266 - 36854 |
Đắk Lắk 06/04/2021 |
Giải tư: 25817 - 74724 - 02554 - 50012 - 75009 - 97487 - 38156 |
Đà Nẵng 03/04/2021 |
Giải bảy: 354 |
Đà Nẵng 31/03/2021 |
Giải sáu: 4592 - 9894 - 7854 |
Quảng Ngãi 27/03/2021 |
Giải tư: 18900 - 38079 - 43904 - 06954 - 63597 - 59066 - 63454 |
Ninh Thuận 26/03/2021 |
Giải sáu: 7654 - 3525 - 8893 |
Bình Định 25/03/2021 |
Giải ba: 08554 - 53951 |
Đắk Lắk 23/03/2021 |
Giải tư: 14016 - 82589 - 04551 - 77326 - 77638 - 99750 - 65354 |
Quảng Ngãi 20/03/2021 |
Giải tám: 54 |
Đà Nẵng 17/03/2021 |
Giải năm: 7254 |
Thừa T. Huế 15/03/2021 |
Giải sáu: 2686 - 3454 - 5462 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 24/04/2024
09
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
16
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
63
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
79
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
17
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
52
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
15
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
07
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
28
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
31
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
39
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
54
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
63
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
87
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
13 Lần |
2 |
|
0 |
6 Lần |
3 |
|
19 Lần |
3 |
|
1 |
6 Lần |
4 |
|
8 Lần |
4 |
|
2 |
12 Lần |
3 |
|
8 Lần |
0 |
|
3 |
9 Lần |
1 |
|
8 Lần |
7 |
|
4 |
11 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
5 |
12 Lần |
1 |
|
11 Lần |
2 |
|
6 |
10 Lần |
5 |
|
13 Lần |
0 |
|
7 |
16 Lần |
1 |
|
12 Lần |
4 |
|
8 |
12 Lần |
0 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
14 Lần |
0 |
|
| |
|