|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 50 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
29/12/2021 -
28/01/2022
Bình Định 27/01/2022 |
Giải tám: 50 |
Quảng Trị 27/01/2022 |
Giải sáu: 8793 - 2750 - 6930 Giải bảy: 850 |
Quảng Nam 25/01/2022 |
Giải nhì: 20750 |
Thừa T. Huế 23/01/2022 |
Giải tư: 62293 - 65250 - 45233 - 28247 - 08231 - 40670 - 27957 |
Quảng Trị 20/01/2022 |
Giải tư: 93315 - 11215 - 87185 - 95391 - 42378 - 93250 - 68662 |
Khánh Hòa 16/01/2022 |
Giải tư: 11860 - 27999 - 69946 - 16269 - 77640 - 45749 - 68250 |
Gia Lai 14/01/2022 |
Giải nhì: 22950 |
Khánh Hòa 12/01/2022 |
Giải sáu: 6385 - 5350 - 0858 |
Gia Lai 07/01/2022 |
Giải năm: 9550 |
Thừa T. Huế 02/01/2022 |
Giải tư: 48712 - 53425 - 38450 - 07891 - 61629 - 40192 - 02027 |
Quảng Ngãi 01/01/2022 |
Giải ba: 17050 - 23756 |
Bình Định 30/12/2021 |
Giải năm: 0350 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 25/04/2024
86
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
16
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
48
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
79
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
63
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
75
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
87
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 6 Lần ) |
Giảm 2 |
|
39
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 6 Lần ) |
Giảm 2 |
|
79
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
86
|
( 6 Lần ) |
Tăng 3 |
|
87
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
14 Lần |
1 |
|
0 |
6 Lần |
0 |
|
14 Lần |
5 |
|
1 |
9 Lần |
3 |
|
5 Lần |
3 |
|
2 |
8 Lần |
4 |
|
10 Lần |
2 |
|
3 |
10 Lần |
1 |
|
7 Lần |
1 |
|
4 |
6 Lần |
5 |
|
10 Lần |
2 |
|
5 |
13 Lần |
1 |
|
9 Lần |
2 |
|
6 |
11 Lần |
1 |
|
17 Lần |
4 |
|
7 |
17 Lần |
1 |
|
13 Lần |
1 |
|
8 |
16 Lần |
4 |
|
9 Lần |
1 |
|
9 |
12 Lần |
2 |
|
| |
|