|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 50 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
26/02/2023 -
28/03/2023
Khánh Hòa 26/03/2023 |
Giải ĐB: 893750 |
Thừa T. Huế 26/03/2023 |
Giải ba: 13844 - 34350 |
Quảng Ngãi 25/03/2023 |
Giải sáu: 2643 - 7650 - 9142 |
Ninh Thuận 24/03/2023 |
Giải ba: 71550 - 68852 |
Quảng Ngãi 18/03/2023 |
Giải bảy: 150 |
Phú Yên 13/03/2023 |
Giải tư: 77990 - 38791 - 66693 - 02313 - 86550 - 00935 - 58259 |
Khánh Hòa 12/03/2023 |
Giải tư: 12911 - 77809 - 44950 - 33571 - 49745 - 30336 - 94128 |
Gia Lai 10/03/2023 |
Giải năm: 5950 |
Đà Nẵng 08/03/2023 |
Giải nhất: 12950 |
Bình Định 02/03/2023 |
Giải tư: 94797 - 87588 - 02668 - 16750 - 09763 - 32396 - 18839 |
Quảng Trị 02/03/2023 |
Giải tư: 37003 - 12243 - 75694 - 23545 - 91350 - 29622 - 89598 |
Kon Tum 26/02/2023 |
Giải tư: 39304 - 71672 - 90830 - 55613 - 66238 - 93450 - 64047 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 28/03/2024
22
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
48
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
83
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
10
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
38
|
( 9 Lần ) |
Tăng 1 |
|
48
|
( 9 Lần ) |
Tăng 1 |
|
83
|
( 8 Lần ) |
Tăng 3 |
|
22
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
44
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
62
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
8 Lần |
2 |
|
0 |
13 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
1 |
12 Lần |
5 |
|
14 Lần |
2 |
|
2 |
14 Lần |
0 |
|
6 Lần |
4 |
|
3 |
15 Lần |
4 |
|
15 Lần |
1 |
|
4 |
7 Lần |
7 |
|
13 Lần |
1 |
|
5 |
3 Lần |
1 |
|
11 Lần |
2 |
|
6 |
9 Lần |
3 |
|
11 Lần |
6 |
|
7 |
9 Lần |
3 |
|
14 Lần |
2 |
|
8 |
16 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
10 Lần |
2 |
|
| |
|