|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 48 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
13/03/2021 -
12/04/2021
Thừa T. Huế 12/04/2021 |
Giải tư: 16546 - 42677 - 15324 - 31614 - 60448 - 00631 - 76230 |
Quảng Ngãi 10/04/2021 |
Giải tư: 26610 - 70538 - 39072 - 37054 - 60557 - 55406 - 87448 |
Đà Nẵng 07/04/2021 |
Giải ba: 29348 - 92180 Giải tư: 59270 - 74060 - 89148 - 89668 - 07732 - 19966 - 19806 Giải sáu: 3034 - 8848 - 6679 |
Phú Yên 29/03/2021 |
Giải sáu: 7648 - 6005 - 7004 |
Quảng Trị 25/03/2021 |
Giải tư: 80012 - 09816 - 63394 - 79248 - 61964 - 10617 - 38924 |
Khánh Hòa 24/03/2021 |
Giải ĐB: 508348 |
Kon Tum 21/03/2021 |
Giải tư: 97931 - 96048 - 17135 - 49086 - 97277 - 22588 - 71487 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 25/04/2024
86
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
16
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
48
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
79
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
63
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
75
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
87
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 6 Lần ) |
Giảm 2 |
|
39
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 6 Lần ) |
Giảm 2 |
|
79
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
86
|
( 6 Lần ) |
Tăng 3 |
|
87
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
14 Lần |
1 |
|
0 |
6 Lần |
0 |
|
14 Lần |
5 |
|
1 |
9 Lần |
3 |
|
5 Lần |
3 |
|
2 |
8 Lần |
4 |
|
10 Lần |
2 |
|
3 |
10 Lần |
1 |
|
7 Lần |
1 |
|
4 |
6 Lần |
5 |
|
10 Lần |
2 |
|
5 |
13 Lần |
1 |
|
9 Lần |
2 |
|
6 |
11 Lần |
1 |
|
17 Lần |
4 |
|
7 |
17 Lần |
1 |
|
13 Lần |
1 |
|
8 |
16 Lần |
4 |
|
9 Lần |
1 |
|
9 |
12 Lần |
2 |
|
| |
|