|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 46 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
21/12/2019 -
20/01/2020
Đà Nẵng 18/01/2020 |
Giải năm: 5746 |
Khánh Hòa 12/01/2020 |
Giải tư: 89982 - 89942 - 35046 - 52268 - 89944 - 82097 - 62882 |
Ninh Thuận 10/01/2020 |
Giải tư: 49758 - 59094 - 14476 - 61873 - 18246 - 90304 - 82819 |
Bình Định 09/01/2020 |
Giải năm: 9746 |
Khánh Hòa 05/01/2020 |
Giải ĐB: 417146 |
Đà Nẵng 04/01/2020 |
Giải tư: 36046 - 78737 - 35818 - 16307 - 48642 - 64579 - 22767 |
Gia Lai 03/01/2020 |
Giải tư: 44272 - 69546 - 21576 - 58807 - 97151 - 34485 - 06276 |
Kon Tum 29/12/2019 |
Giải tư: 06446 - 83956 - 07620 - 61416 - 77838 - 36129 - 70215 |
Gia Lai 27/12/2019 |
Giải ba: 66646 - 26770 |
Đà Nẵng 25/12/2019 |
Giải tư: 38431 - 68656 - 61237 - 31057 - 04091 - 89846 - 68192 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 18/04/2024
31
|
( 6 Lần ) |
Tăng 4 |
|
00
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
08
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
13
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
18
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
34
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
38
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
97
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
13
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
15
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
18
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
23
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
31
|
( 6 Lần ) |
Tăng 3 |
|
58
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
97
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
16 Lần |
1 |
|
0 |
9 Lần |
0 |
|
16 Lần |
0 |
|
1 |
11 Lần |
4 |
|
8 Lần |
3 |
|
2 |
8 Lần |
2 |
|
18 Lần |
4 |
|
3 |
12 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
4 |
17 Lần |
3 |
|
4 Lần |
1 |
|
5 |
13 Lần |
3 |
|
6 Lần |
1 |
|
6 |
5 Lần |
2 |
|
13 Lần |
4 |
|
7 |
9 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
8 |
13 Lần |
4 |
|
10 Lần |
4 |
|
9 |
11 Lần |
1 |
|
| |
|