|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 44 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
19/12/2020 -
18/01/2021
Thừa T. Huế 18/01/2021 |
Giải năm: 3544 |
Ninh Thuận 15/01/2021 |
Giải sáu: 4644 - 5353 - 8693 |
Khánh Hòa 13/01/2021 |
Giải tư: 73628 - 36290 - 15918 - 98383 - 79699 - 30621 - 19344 |
Phú Yên 11/01/2021 |
Giải sáu: 5726 - 8644 - 0596 |
Thừa T. Huế 11/01/2021 |
Giải ba: 82744 - 43600 |
Gia Lai 08/01/2021 |
Giải tư: 91781 - 71666 - 00532 - 54285 - 73633 - 02398 - 99344 |
Khánh Hòa 06/01/2021 |
Giải ba: 06329 - 06144 |
Phú Yên 21/12/2020 |
Giải tư: 18255 - 64536 - 49722 - 92150 - 14044 - 82495 - 32920 |
Quảng Ngãi 19/12/2020 |
Giải tư: 83082 - 62778 - 71176 - 29844 - 54291 - 24754 - 14635 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 25/04/2024
86
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
16
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
48
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
79
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
63
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
75
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
87
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 6 Lần ) |
Giảm 2 |
|
39
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 6 Lần ) |
Giảm 2 |
|
79
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
86
|
( 6 Lần ) |
Tăng 3 |
|
87
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
14 Lần |
1 |
|
0 |
6 Lần |
0 |
|
14 Lần |
5 |
|
1 |
9 Lần |
3 |
|
5 Lần |
3 |
|
2 |
8 Lần |
4 |
|
10 Lần |
2 |
|
3 |
10 Lần |
1 |
|
7 Lần |
1 |
|
4 |
6 Lần |
5 |
|
10 Lần |
2 |
|
5 |
13 Lần |
1 |
|
9 Lần |
2 |
|
6 |
11 Lần |
1 |
|
17 Lần |
4 |
|
7 |
17 Lần |
1 |
|
13 Lần |
1 |
|
8 |
16 Lần |
4 |
|
9 Lần |
1 |
|
9 |
12 Lần |
2 |
|
| |
|