|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 40 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
23/12/2019 -
22/01/2020
Kon Tum 19/01/2020 |
Giải tư: 47627 - 86403 - 67540 - 12549 - 58644 - 12742 - 75360 |
Quảng Ngãi 18/01/2020 |
Giải ĐB: 886840 |
Bình Định 16/01/2020 |
Giải sáu: 6240 - 6091 - 9988 |
Quảng Trị 16/01/2020 |
Giải tư: 68740 - 90691 - 65377 - 07452 - 55124 - 88300 - 76867 |
Đà Nẵng 15/01/2020 |
Giải tư: 82395 - 74452 - 15640 - 70379 - 42353 - 16877 - 35215 |
Đà Nẵng 11/01/2020 |
Giải sáu: 3507 - 6640 - 5783 Giải bảy: 940 |
Khánh Hòa 08/01/2020 |
Giải ĐB: 044140 |
Đắk Lắk 07/01/2020 |
Giải sáu: 5340 - 0941 - 9591 |
Thừa T. Huế 30/12/2019 |
Giải tư: 03575 - 49811 - 45954 - 70236 - 48340 - 92305 - 60059 |
Kon Tum 29/12/2019 |
Giải ĐB: 756040 |
Quảng Trị 26/12/2019 |
Giải tư: 57921 - 57728 - 05987 - 48373 - 24957 - 71445 - 41940 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 18/04/2024
31
|
( 6 Lần ) |
Tăng 4 |
|
00
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
08
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
13
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
18
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
34
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
38
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
97
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
13
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
15
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
18
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
23
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
31
|
( 6 Lần ) |
Tăng 3 |
|
58
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
97
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
16 Lần |
1 |
|
0 |
9 Lần |
0 |
|
16 Lần |
0 |
|
1 |
11 Lần |
4 |
|
8 Lần |
3 |
|
2 |
8 Lần |
2 |
|
18 Lần |
4 |
|
3 |
12 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
4 |
17 Lần |
3 |
|
4 Lần |
1 |
|
5 |
13 Lần |
3 |
|
6 Lần |
1 |
|
6 |
5 Lần |
2 |
|
13 Lần |
4 |
|
7 |
9 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
8 |
13 Lần |
4 |
|
10 Lần |
4 |
|
9 |
11 Lần |
1 |
|
| |
|