|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 40 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
13/03/2021 -
12/04/2021
Quảng Ngãi 10/04/2021 |
Giải sáu: 8503 - 3463 - 7140 |
Gia Lai 09/04/2021 |
Giải ba: 25711 - 65240 |
Phú Yên 05/04/2021 |
Giải sáu: 8640 - 9717 - 1744 |
Thừa T. Huế 05/04/2021 |
Giải sáu: 7040 - 7645 - 3672 |
Đà Nẵng 27/03/2021 |
Giải tư: 71363 - 78033 - 84771 - 30850 - 04434 - 40940 - 94577 |
Khánh Hòa 24/03/2021 |
Giải tám: 40 |
Đắk Lắk 23/03/2021 |
Giải ba: 37740 - 49784 |
Thừa T. Huế 22/03/2021 |
Giải nhì: 12140 |
Quảng Ngãi 20/03/2021 |
Giải tư: 39551 - 59438 - 59117 - 25996 - 88744 - 67740 - 98700 Giải sáu: 8221 - 5240 - 5741 |
Gia Lai 19/03/2021 |
Giải ba: 85640 - 41115 |
Ninh Thuận 19/03/2021 |
Giải tư: 74191 - 75855 - 88127 - 81440 - 07152 - 35380 - 05772 |
Quảng Trị 18/03/2021 |
Giải tư: 40040 - 61232 - 28573 - 20757 - 60747 - 09870 - 03524 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 28/03/2024
22
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
48
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
83
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
10
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
38
|
( 9 Lần ) |
Tăng 1 |
|
48
|
( 9 Lần ) |
Tăng 1 |
|
83
|
( 8 Lần ) |
Tăng 3 |
|
22
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
44
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
62
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
8 Lần |
2 |
|
0 |
13 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
1 |
12 Lần |
5 |
|
14 Lần |
2 |
|
2 |
14 Lần |
0 |
|
6 Lần |
4 |
|
3 |
15 Lần |
4 |
|
15 Lần |
1 |
|
4 |
7 Lần |
7 |
|
13 Lần |
1 |
|
5 |
3 Lần |
1 |
|
11 Lần |
2 |
|
6 |
9 Lần |
3 |
|
11 Lần |
6 |
|
7 |
9 Lần |
3 |
|
14 Lần |
2 |
|
8 |
16 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
10 Lần |
2 |
|
| |
|