|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 35 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
29/12/2021 -
28/01/2022
Bình Định 27/01/2022 |
Giải tư: 50687 - 62077 - 78156 - 90349 - 06387 - 13105 - 52735 |
Quảng Trị 27/01/2022 |
Giải tư: 35087 - 09146 - 68288 - 41548 - 20769 - 28635 - 91659 |
Quảng Ngãi 22/01/2022 |
Giải sáu: 3039 - 2135 - 0746 |
Bình Định 20/01/2022 |
Giải tư: 60598 - 40197 - 02687 - 17494 - 32154 - 22735 - 38813 |
Đà Nẵng 19/01/2022 |
Giải sáu: 0771 - 0835 - 5522 |
Khánh Hòa 16/01/2022 |
Giải năm: 5535 Giải sáu: 1335 - 1952 - 2119 |
Quảng Ngãi 08/01/2022 |
Giải sáu: 0565 - 7535 - 5430 |
Quảng Nam 04/01/2022 |
Giải sáu: 0291 - 7382 - 7935 |
Thừa T. Huế 03/01/2022 |
Giải nhì: 73435 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 24/04/2024
09
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
16
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
63
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
79
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
17
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
52
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
15
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
07
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
28
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
31
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
39
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
54
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
63
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
87
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
13 Lần |
2 |
|
0 |
6 Lần |
3 |
|
19 Lần |
3 |
|
1 |
6 Lần |
4 |
|
8 Lần |
4 |
|
2 |
12 Lần |
3 |
|
8 Lần |
0 |
|
3 |
9 Lần |
1 |
|
8 Lần |
7 |
|
4 |
11 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
5 |
12 Lần |
1 |
|
11 Lần |
2 |
|
6 |
10 Lần |
5 |
|
13 Lần |
0 |
|
7 |
16 Lần |
1 |
|
12 Lần |
4 |
|
8 |
12 Lần |
0 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
14 Lần |
0 |
|
| |
|