|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 34 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
26/02/2023 -
28/03/2023
Kon Tum 26/03/2023 |
Giải sáu: 4534 - 5825 - 6344 |
Ninh Thuận 24/03/2023 |
Giải ĐB: 396334 |
Bình Định 23/03/2023 |
Giải tư: 92834 - 82767 - 83424 - 34281 - 67696 - 70577 - 01573 |
Khánh Hòa 22/03/2023 |
Giải nhì: 90834 |
Đắk Lắk 21/03/2023 |
Giải nhất: 85234 |
Bình Định 16/03/2023 |
Giải tư: 76121 - 94005 - 51212 - 43134 - 54198 - 24222 - 84251 |
Quảng Trị 16/03/2023 |
Giải bảy: 934 |
Thừa T. Huế 13/03/2023 |
Giải tám: 34 |
Đà Nẵng 11/03/2023 |
Giải sáu: 7045 - 3934 - 4009 |
Quảng Trị 09/03/2023 |
Giải tám: 34 |
Thừa T. Huế 06/03/2023 |
Giải tư: 26586 - 78590 - 42141 - 50196 - 45816 - 84434 - 30294 |
Khánh Hòa 01/03/2023 |
Giải tư: 03688 - 51181 - 42049 - 33530 - 32334 - 80559 - 50432 |
Quảng Nam 28/02/2023 |
Giải năm: 1534 |
Thừa T. Huế 26/02/2023 |
Giải sáu: 8734 - 1927 - 2743 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 24/04/2024
09
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
16
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
63
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
79
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
17
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
52
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
15
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
07
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
28
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
31
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
39
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
54
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
63
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
87
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
13 Lần |
2 |
|
0 |
6 Lần |
3 |
|
19 Lần |
3 |
|
1 |
6 Lần |
4 |
|
8 Lần |
4 |
|
2 |
12 Lần |
3 |
|
8 Lần |
0 |
|
3 |
9 Lần |
1 |
|
8 Lần |
7 |
|
4 |
11 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
5 |
12 Lần |
1 |
|
11 Lần |
2 |
|
6 |
10 Lần |
5 |
|
13 Lần |
0 |
|
7 |
16 Lần |
1 |
|
12 Lần |
4 |
|
8 |
12 Lần |
0 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
14 Lần |
0 |
|
| |
|