|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 31 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
29/12/2021 -
28/01/2022
Bình Định 27/01/2022 |
Giải ba: 09531 - 20171 |
Đà Nẵng 26/01/2022 |
Giải ĐB: 834431 |
Quảng Nam 25/01/2022 |
Giải tư: 53274 - 92446 - 60160 - 93631 - 06772 - 98155 - 52378 |
Thừa T. Huế 23/01/2022 |
Giải tư: 62293 - 65250 - 45233 - 28247 - 08231 - 40670 - 27957 |
Thừa T. Huế 17/01/2022 |
Giải ĐB: 146131 |
Thừa T. Huế 16/01/2022 |
Giải năm: 6331 |
Đà Nẵng 15/01/2022 |
Giải ba: 41546 - 68431 |
Quảng Nam 11/01/2022 |
Giải sáu: 2686 - 7382 - 5531 |
Đà Nẵng 08/01/2022 |
Giải tư: 43055 - 63831 - 09772 - 51046 - 20565 - 35553 - 87296 |
Quảng Trị 06/01/2022 |
Giải ba: 19231 - 59891 |
Thừa T. Huế 02/01/2022 |
Giải ĐB: 532831 |
Khánh Hòa 29/12/2021 |
Giải tư: 99300 - 16073 - 07443 - 83220 - 08332 - 30236 - 04631 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 18/04/2024
31
|
( 6 Lần ) |
Tăng 4 |
|
00
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
08
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
13
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
18
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
34
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
38
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
97
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
13
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
15
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
18
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
23
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
31
|
( 6 Lần ) |
Tăng 3 |
|
58
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
97
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
16 Lần |
1 |
|
0 |
9 Lần |
0 |
|
16 Lần |
0 |
|
1 |
11 Lần |
4 |
|
8 Lần |
3 |
|
2 |
8 Lần |
2 |
|
18 Lần |
4 |
|
3 |
12 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
4 |
17 Lần |
3 |
|
4 Lần |
1 |
|
5 |
13 Lần |
3 |
|
6 Lần |
1 |
|
6 |
5 Lần |
2 |
|
13 Lần |
4 |
|
7 |
9 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
8 |
13 Lần |
4 |
|
10 Lần |
4 |
|
9 |
11 Lần |
1 |
|
| |
|