|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 29 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
13/03/2021 -
12/04/2021
Đà Nẵng 10/04/2021 |
Giải sáu: 9902 - 4970 - 1129 |
Bình Định 08/04/2021 |
Giải tư: 92967 - 41543 - 79935 - 32333 - 26431 - 59447 - 24729 |
Quảng Nam 06/04/2021 |
Giải tư: 77507 - 41429 - 58368 - 30308 - 65361 - 15017 - 96913 |
Thừa T. Huế 05/04/2021 |
Giải tám: 29 |
Kon Tum 04/04/2021 |
Giải ĐB: 219829 |
Khánh Hòa 04/04/2021 |
Giải tư: 22517 - 00615 - 00056 - 01132 - 41043 - 46229 - 77423 |
Đắk Lắk 30/03/2021 |
Giải tư: 40420 - 06407 - 59442 - 36880 - 56072 - 63211 - 75029 |
Gia Lai 26/03/2021 |
Giải nhì: 01729 |
Quảng Trị 25/03/2021 |
Giải năm: 4729 |
Quảng Ngãi 20/03/2021 |
Giải nhất: 44229 |
Quảng Trị 18/03/2021 |
Giải năm: 6629 |
Khánh Hòa 17/03/2021 |
Giải tư: 34891 - 26553 - 47947 - 21809 - 25629 - 29803 - 40307 |
Đà Nẵng 13/03/2021 |
Giải nhì: 25329 |
Quảng Ngãi 13/03/2021 |
Giải tư: 42455 - 98429 - 14679 - 81018 - 80265 - 82831 - 58121 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 24/04/2024
09
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
16
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
63
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
79
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
17
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
52
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
15
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
07
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
28
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
31
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
39
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
54
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
63
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
87
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
13 Lần |
2 |
|
0 |
6 Lần |
3 |
|
19 Lần |
3 |
|
1 |
6 Lần |
4 |
|
8 Lần |
4 |
|
2 |
12 Lần |
3 |
|
8 Lần |
0 |
|
3 |
9 Lần |
1 |
|
8 Lần |
7 |
|
4 |
11 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
5 |
12 Lần |
1 |
|
11 Lần |
2 |
|
6 |
10 Lần |
5 |
|
13 Lần |
0 |
|
7 |
16 Lần |
1 |
|
12 Lần |
4 |
|
8 |
12 Lần |
0 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
14 Lần |
0 |
|
| |
|