|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 26 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
26/02/2023 -
28/03/2023
Quảng Nam 28/03/2023 |
Giải ba: 18826 - 41365 |
Đà Nẵng 25/03/2023 |
Giải tư: 81428 - 79228 - 11624 - 45116 - 64992 - 78525 - 33226 |
Quảng Ngãi 25/03/2023 |
Giải tư: 80259 - 19826 - 31935 - 01785 - 02746 - 09800 - 05006 |
Khánh Hòa 19/03/2023 |
Giải nhì: 16726 |
Thừa T. Huế 19/03/2023 |
Giải tư: 92121 - 96313 - 63999 - 10536 - 41626 - 87992 - 46102 |
Ninh Thuận 17/03/2023 |
Giải tư: 08067 - 86126 - 06286 - 92239 - 77614 - 66622 - 18831 |
Đà Nẵng 11/03/2023 |
Giải tư: 40256 - 64728 - 20026 - 53218 - 64832 - 06076 - 78567 |
Gia Lai 03/03/2023 |
Giải ba: 28241 - 51526 |
Thừa T. Huế 26/02/2023 |
Giải tư: 88307 - 21171 - 67084 - 53626 - 65326 - 15480 - 89997 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 25/04/2024
86
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
16
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
48
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
79
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
63
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
75
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
87
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 6 Lần ) |
Giảm 2 |
|
39
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 6 Lần ) |
Giảm 2 |
|
79
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
86
|
( 6 Lần ) |
Tăng 3 |
|
87
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
14 Lần |
1 |
|
0 |
6 Lần |
0 |
|
14 Lần |
5 |
|
1 |
9 Lần |
3 |
|
5 Lần |
3 |
|
2 |
8 Lần |
4 |
|
10 Lần |
2 |
|
3 |
10 Lần |
1 |
|
7 Lần |
1 |
|
4 |
6 Lần |
5 |
|
10 Lần |
2 |
|
5 |
13 Lần |
1 |
|
9 Lần |
2 |
|
6 |
11 Lần |
1 |
|
17 Lần |
4 |
|
7 |
17 Lần |
1 |
|
13 Lần |
1 |
|
8 |
16 Lần |
4 |
|
9 Lần |
1 |
|
9 |
12 Lần |
2 |
|
| |
|