|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 25 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
19/12/2020 -
18/01/2021
Khánh Hòa 17/01/2021 |
Giải tư: 31390 - 29125 - 70699 - 99817 - 41187 - 60157 - 30794 |
Khánh Hòa 13/01/2021 |
Giải năm: 9625 |
Đắk Lắk 12/01/2021 |
Giải tư: 20325 - 35709 - 40877 - 70887 - 38817 - 73101 - 83654 |
Gia Lai 08/01/2021 |
Giải nhất: 42525 Giải sáu: 3207 - 7606 - 7425 |
Khánh Hòa 06/01/2021 |
Giải nhất: 22725 Giải tư: 57557 - 50994 - 57208 - 72725 - 83725 - 44924 - 96492 |
Quảng Nam 05/01/2021 |
Giải ba: 24825 - 51083 |
Phú Yên 04/01/2021 |
Giải nhất: 97725 |
Đà Nẵng 02/01/2021 |
Giải tư: 92401 - 71525 - 52795 - 38698 - 55787 - 85368 - 94775 Giải sáu: 4530 - 7725 - 2635 |
Quảng Ngãi 02/01/2021 |
Giải ĐB: 359225 |
Phú Yên 28/12/2020 |
Giải tư: 14140 - 76899 - 72763 - 94812 - 74625 - 74265 - 76874 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 23/04/2024
16
|
( 5 Lần ) |
Tăng 4 |
|
07
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
15
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
39
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
64
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
15
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
07
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
03
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
13
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Tăng 4 |
|
28
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
39
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
87
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
11 Lần |
2 |
|
0 |
9 Lần |
3 |
|
22 Lần |
8 |
|
1 |
10 Lần |
3 |
|
12 Lần |
6 |
|
2 |
15 Lần |
3 |
|
8 Lần |
2 |
|
3 |
8 Lần |
3 |
|
15 Lần |
1 |
|
4 |
13 Lần |
5 |
|
9 Lần |
6 |
|
5 |
13 Lần |
3 |
|
13 Lần |
1 |
|
6 |
15 Lần |
2 |
|
13 Lần |
1 |
|
7 |
17 Lần |
5 |
|
16 Lần |
5 |
|
8 |
12 Lần |
2 |
|
7 Lần |
2 |
|
9 |
14 Lần |
1 |
|
| |
|