|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 24 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
26/02/2023 -
28/03/2023
Phú Yên 27/03/2023 |
Giải bảy: 624 |
Kon Tum 26/03/2023 |
Giải tư: 20978 - 56085 - 71524 - 16679 - 31717 - 06719 - 70433 |
Đà Nẵng 25/03/2023 |
Giải tư: 81428 - 79228 - 11624 - 45116 - 64992 - 78525 - 33226 |
Bình Định 23/03/2023 |
Giải tư: 92834 - 82767 - 83424 - 34281 - 67696 - 70577 - 01573 |
Đà Nẵng 22/03/2023 |
Giải nhất: 10724 |
Quảng Nam 21/03/2023 |
Giải ba: 09146 - 15024 |
Thừa T. Huế 20/03/2023 |
Giải nhất: 72324 |
Khánh Hòa 12/03/2023 |
Giải ĐB: 766924 |
Ninh Thuận 10/03/2023 |
Giải tư: 77264 - 07833 - 05533 - 63664 - 90898 - 93243 - 12624 |
Khánh Hòa 05/03/2023 |
Giải năm: 0524 |
Ninh Thuận 03/03/2023 |
Giải ba: 60924 - 22099 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 20/04/2024
31
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
01
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
04
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
20
|
( 3 Lần ) |
Tăng 3 |
|
28
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
33
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
54
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
96
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
13
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
23
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
64
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
97
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
10 Lần |
4 |
|
0 |
11 Lần |
3 |
|
11 Lần |
2 |
|
1 |
16 Lần |
3 |
|
10 Lần |
3 |
|
2 |
3 Lần |
1 |
|
17 Lần |
1 |
|
3 |
13 Lần |
2 |
|
6 Lần |
1 |
|
4 |
15 Lần |
0 |
|
11 Lần |
5 |
|
5 |
7 Lần |
3 |
|
12 Lần |
2 |
|
6 |
13 Lần |
2 |
|
10 Lần |
1 |
|
7 |
10 Lần |
0 |
|
9 Lần |
2 |
|
8 |
9 Lần |
2 |
|
12 Lần |
1 |
|
9 |
11 Lần |
0 |
|
| |
|