|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 20 Miền Trung đài(1-2-3) từ ngày:
26/02/2023 -
28/03/2023
Thừa T. Huế 27/03/2023 |
Giải tư: 07584 - 08274 - 10479 - 54453 - 05702 - 98876 - 15020 |
Khánh Hòa 26/03/2023 |
Giải tư: 42630 - 21918 - 34943 - 45089 - 39020 - 84086 - 85896 |
Đắk Lắk 14/03/2023 |
Giải tư: 46165 - 29075 - 15216 - 90620 - 26829 - 36631 - 07858 |
Quảng Nam 14/03/2023 |
Giải nhì: 85720 |
Kon Tum 12/03/2023 |
Giải tư: 40056 - 52420 - 27862 - 27156 - 76590 - 99868 - 12591 |
Ninh Thuận 10/03/2023 |
Giải sáu: 7801 - 8746 - 8220 |
Phú Yên 06/03/2023 |
Giải tư: 72745 - 54202 - 23620 - 17549 - 82228 - 46581 - 99551 |
Đà Nẵng 04/03/2023 |
Giải nhì: 19220 Giải sáu: 3220 - 5117 - 6766 |
Ninh Thuận 03/03/2023 |
Giải nhất: 92020 |
Bình Định 02/03/2023 |
Giải ba: 94120 - 42310 |
Khánh Hòa 26/02/2023 |
Giải nhì: 96320 Giải tư: 42458 - 68653 - 81130 - 74666 - 39720 - 14944 - 89876 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2-3 đến ngày 24/04/2024
09
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
16
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
63
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
79
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
17
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
52
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
15
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
16
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
17
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
54
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
79
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
87
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
13 Lần |
2 |
|
0 |
6 Lần |
3 |
|
19 Lần |
3 |
|
1 |
6 Lần |
4 |
|
8 Lần |
4 |
|
2 |
12 Lần |
3 |
|
8 Lần |
0 |
|
3 |
9 Lần |
1 |
|
8 Lần |
7 |
|
4 |
11 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
5 |
12 Lần |
1 |
|
11 Lần |
2 |
|
6 |
10 Lần |
5 |
|
13 Lần |
0 |
|
7 |
16 Lần |
1 |
|
12 Lần |
4 |
|
8 |
12 Lần |
0 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
14 Lần |
0 |
|
| |
|