|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 20 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
19/12/2020 -
18/01/2021
Thừa T. Huế 18/01/2021 |
Giải ba: 25176 - 25620 |
Khánh Hòa 17/01/2021 |
Giải sáu: 2174 - 9118 - 2720 |
Thừa T. Huế 11/01/2021 |
Giải bảy: 120 |
Quảng Ngãi 09/01/2021 |
Giải tư: 88420 - 99047 - 47985 - 59319 - 17042 - 91262 - 83639 |
Đà Nẵng 06/01/2021 |
Giải tư: 49440 - 16551 - 15279 - 98564 - 04120 - 30463 - 46077 |
Đắk Lắk 05/01/2021 |
Giải bảy: 820 |
Kon Tum 03/01/2021 |
Giải ba: 12520 - 58630 Giải ĐB: 638720 |
Ninh Thuận 01/01/2021 |
Giải nhì: 14720 |
Khánh Hòa 30/12/2020 |
Giải tư: 59514 - 22720 - 55049 - 78176 - 12083 - 84986 - 65398 |
Khánh Hòa 23/12/2020 |
Giải tư: 67346 - 27920 - 66554 - 05565 - 45296 - 35179 - 27827 |
Phú Yên 21/12/2020 |
Giải tư: 18255 - 64536 - 49722 - 92150 - 14044 - 82495 - 32920 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 24/04/2024
09
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
16
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
63
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
79
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
17
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
52
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
15
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
07
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
28
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
31
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
39
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
54
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
63
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
87
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
13 Lần |
2 |
|
0 |
6 Lần |
3 |
|
19 Lần |
3 |
|
1 |
6 Lần |
4 |
|
8 Lần |
4 |
|
2 |
12 Lần |
3 |
|
8 Lần |
0 |
|
3 |
9 Lần |
1 |
|
8 Lần |
7 |
|
4 |
11 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
5 |
12 Lần |
1 |
|
11 Lần |
2 |
|
6 |
10 Lần |
5 |
|
13 Lần |
0 |
|
7 |
16 Lần |
1 |
|
12 Lần |
4 |
|
8 |
12 Lần |
0 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
14 Lần |
0 |
|
| |
|