|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 20 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
13/03/2021 -
12/04/2021
Kon Tum 11/04/2021 |
Giải sáu: 6869 - 9036 - 4320 |
Bình Định 08/04/2021 |
Giải ba: 79520 - 07678 |
Đắk Lắk 06/04/2021 |
Giải nhất: 36420 |
Gia Lai 02/04/2021 |
Giải tư: 73081 - 66295 - 95923 - 79919 - 99020 - 22875 - 59314 |
Ninh Thuận 02/04/2021 |
Giải tư: 51412 - 73064 - 69420 - 37885 - 08578 - 24820 - 72718 |
Đắk Lắk 30/03/2021 |
Giải tư: 40420 - 06407 - 59442 - 36880 - 56072 - 63211 - 75029 Giải sáu: 5420 - 2392 - 4584 |
Phú Yên 29/03/2021 |
Giải nhì: 71420 |
Gia Lai 26/03/2021 |
Giải sáu: 1399 - 4020 - 5503 |
Ninh Thuận 26/03/2021 |
Giải nhất: 35820 |
Khánh Hòa 21/03/2021 |
Giải nhì: 39220 |
Quảng Ngãi 20/03/2021 |
Giải năm: 2920 |
Gia Lai 19/03/2021 |
Giải tư: 27232 - 85202 - 26815 - 04749 - 40620 - 27021 - 39050 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 23/04/2024
16
|
( 5 Lần ) |
Tăng 4 |
|
07
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
15
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
39
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
64
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
15
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
07
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
03
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
13
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Tăng 4 |
|
28
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
39
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
87
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
11 Lần |
2 |
|
0 |
9 Lần |
3 |
|
22 Lần |
8 |
|
1 |
10 Lần |
3 |
|
12 Lần |
6 |
|
2 |
15 Lần |
3 |
|
8 Lần |
2 |
|
3 |
8 Lần |
3 |
|
15 Lần |
1 |
|
4 |
13 Lần |
5 |
|
9 Lần |
6 |
|
5 |
13 Lần |
3 |
|
13 Lần |
1 |
|
6 |
15 Lần |
2 |
|
13 Lần |
1 |
|
7 |
17 Lần |
5 |
|
16 Lần |
5 |
|
8 |
12 Lần |
2 |
|
7 Lần |
2 |
|
9 |
14 Lần |
1 |
|
| |
|