|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 18 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
29/12/2021 -
28/01/2022
Bình Định 27/01/2022 |
Giải năm: 7718 |
Kon Tum 23/01/2022 |
Giải sáu: 2707 - 4518 - 6904 |
Đà Nẵng 22/01/2022 |
Giải năm: 0418 |
Quảng Ngãi 22/01/2022 |
Giải ĐB: 479618 |
Gia Lai 21/01/2022 |
Giải bảy: 618 |
Đà Nẵng 15/01/2022 |
Giải tám: 18 |
Quảng Trị 13/01/2022 |
Giải tư: 69618 - 84309 - 37137 - 70488 - 12558 - 11688 - 37038 |
Quảng Nam 11/01/2022 |
Giải tư: 22120 - 95618 - 83768 - 83186 - 63773 - 02584 - 07662 |
Ninh Thuận 07/01/2022 |
Giải nhì: 05018 |
Kon Tum 02/01/2022 |
Giải tư: 00458 - 44311 - 45727 - 85026 - 83489 - 96018 - 64219 Giải năm: 5618 |
Thừa T. Huế 02/01/2022 |
Giải ba: 51229 - 99818 |
Gia Lai 31/12/2021 |
Giải năm: 8718 |
Ninh Thuận 31/12/2021 |
Giải tư: 26633 - 76918 - 50243 - 56776 - 26339 - 84070 - 24018 |
Khánh Hòa 29/12/2021 |
Giải ba: 82893 - 93018 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 25/04/2024
86
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
16
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
48
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
79
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
63
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
75
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
87
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 6 Lần ) |
Giảm 2 |
|
39
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 6 Lần ) |
Giảm 2 |
|
79
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
86
|
( 6 Lần ) |
Tăng 3 |
|
87
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
14 Lần |
1 |
|
0 |
6 Lần |
0 |
|
14 Lần |
5 |
|
1 |
9 Lần |
3 |
|
5 Lần |
3 |
|
2 |
8 Lần |
4 |
|
10 Lần |
2 |
|
3 |
10 Lần |
1 |
|
7 Lần |
1 |
|
4 |
6 Lần |
5 |
|
10 Lần |
2 |
|
5 |
13 Lần |
1 |
|
9 Lần |
2 |
|
6 |
11 Lần |
1 |
|
17 Lần |
4 |
|
7 |
17 Lần |
1 |
|
13 Lần |
1 |
|
8 |
16 Lần |
4 |
|
9 Lần |
1 |
|
9 |
12 Lần |
2 |
|
| |
|