|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 17 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
19/12/2020 -
18/01/2021
Khánh Hòa 17/01/2021 |
Giải tư: 31390 - 29125 - 70699 - 99817 - 41187 - 60157 - 30794 |
Đắk Lắk 12/01/2021 |
Giải tư: 20325 - 35709 - 40877 - 70887 - 38817 - 73101 - 83654 |
Phú Yên 11/01/2021 |
Giải nhì: 74117 |
Thừa T. Huế 11/01/2021 |
Giải tư: 69717 - 88728 - 08362 - 27136 - 16643 - 65550 - 62519 |
Kon Tum 10/01/2021 |
Giải sáu: 9217 - 3863 - 7261 |
Đà Nẵng 09/01/2021 |
Giải bảy: 017 |
Bình Định 31/12/2020 |
Giải nhất: 56417 |
Quảng Ngãi 26/12/2020 |
Giải tư: 69587 - 65765 - 35603 - 07297 - 63002 - 49517 - 58272 |
Bình Định 24/12/2020 |
Giải ba: 26917 - 13127 |
Quảng Nam 22/12/2020 |
Giải ba: 95017 - 94174 |
Đà Nẵng 19/12/2020 |
Giải nhất: 02217 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 18/04/2024
31
|
( 6 Lần ) |
Tăng 4 |
|
00
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
08
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
13
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
18
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
34
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
38
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
97
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
13
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
15
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
18
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
23
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
31
|
( 6 Lần ) |
Tăng 3 |
|
58
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
97
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
16 Lần |
1 |
|
0 |
9 Lần |
0 |
|
16 Lần |
0 |
|
1 |
11 Lần |
4 |
|
8 Lần |
3 |
|
2 |
8 Lần |
2 |
|
18 Lần |
4 |
|
3 |
12 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
4 |
17 Lần |
3 |
|
4 Lần |
1 |
|
5 |
13 Lần |
3 |
|
6 Lần |
1 |
|
6 |
5 Lần |
2 |
|
13 Lần |
4 |
|
7 |
9 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
8 |
13 Lần |
4 |
|
10 Lần |
4 |
|
9 |
11 Lần |
1 |
|
| |
|