|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 14 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
19/12/2020 -
18/01/2021
Đà Nẵng 13/01/2021 |
Giải năm: 1114 Giải sáu: 8714 - 4714 - 8862 |
Đắk Lắk 05/01/2021 |
Giải tư: 26114 - 93088 - 56138 - 35326 - 10155 - 40947 - 02234 |
Quảng Nam 05/01/2021 |
Giải tư: 87114 - 53831 - 98690 - 70679 - 37764 - 52684 - 83667 |
Đà Nẵng 30/12/2020 |
Giải sáu: 1514 - 8324 - 3169 |
Khánh Hòa 30/12/2020 |
Giải tư: 59514 - 22720 - 55049 - 78176 - 12083 - 84986 - 65398 |
Kon Tum 27/12/2020 |
Giải tư: 53714 - 49993 - 29061 - 84726 - 80375 - 65988 - 59838 |
Đà Nẵng 26/12/2020 |
Giải sáu: 0212 - 1714 - 8566 |
Bình Định 24/12/2020 |
Giải tư: 18486 - 79093 - 29708 - 95140 - 19214 - 76934 - 67884 |
Đà Nẵng 23/12/2020 |
Giải ba: 99914 - 37474 |
Thừa T. Huế 21/12/2020 |
Giải sáu: 5993 - 0847 - 7614 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 24/04/2024
09
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
16
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
63
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
79
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
17
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
52
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
15
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
07
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
28
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
31
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
39
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
54
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
63
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
87
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
13 Lần |
2 |
|
0 |
6 Lần |
3 |
|
19 Lần |
3 |
|
1 |
6 Lần |
4 |
|
8 Lần |
4 |
|
2 |
12 Lần |
3 |
|
8 Lần |
0 |
|
3 |
9 Lần |
1 |
|
8 Lần |
7 |
|
4 |
11 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
5 |
12 Lần |
1 |
|
11 Lần |
2 |
|
6 |
10 Lần |
5 |
|
13 Lần |
0 |
|
7 |
16 Lần |
1 |
|
12 Lần |
4 |
|
8 |
12 Lần |
0 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
14 Lần |
0 |
|
| |
|