|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 13 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
19/12/2020 -
18/01/2021
Kon Tum 17/01/2021 |
Giải sáu: 6478 - 1681 - 7613 |
Ninh Thuận 15/01/2021 |
Giải tư: 13812 - 01771 - 14613 - 68337 - 00787 - 98967 - 16895 |
Bình Định 14/01/2021 |
Giải nhì: 05613 |
Phú Yên 04/01/2021 |
Giải tư: 35192 - 72568 - 00871 - 59013 - 56821 - 57548 - 44510 |
Thừa T. Huế 04/01/2021 |
Giải tư: 61013 - 71418 - 54618 - 36026 - 23462 - 91879 - 34151 |
Quảng Ngãi 02/01/2021 |
Giải ba: 15613 - 93854 |
Khánh Hòa 27/12/2020 |
Giải tư: 22639 - 91613 - 56697 - 01257 - 09454 - 75093 - 85812 |
Ninh Thuận 25/12/2020 |
Giải nhì: 60013 Giải tư: 51597 - 91755 - 61562 - 88688 - 86026 - 42313 - 82758 |
Đắk Lắk 22/12/2020 |
Giải tư: 35613 - 82578 - 47788 - 84487 - 36487 - 89510 - 03577 |
Phú Yên 21/12/2020 |
Giải tám: 13 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 18/04/2024
31
|
( 6 Lần ) |
Tăng 4 |
|
00
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
08
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
13
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
18
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
34
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
38
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
97
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
13
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
15
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
18
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
23
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
31
|
( 6 Lần ) |
Tăng 3 |
|
58
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
97
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
16 Lần |
1 |
|
0 |
9 Lần |
0 |
|
16 Lần |
0 |
|
1 |
11 Lần |
4 |
|
8 Lần |
3 |
|
2 |
8 Lần |
2 |
|
18 Lần |
4 |
|
3 |
12 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
4 |
17 Lần |
3 |
|
4 Lần |
1 |
|
5 |
13 Lần |
3 |
|
6 Lần |
1 |
|
6 |
5 Lần |
2 |
|
13 Lần |
4 |
|
7 |
9 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
8 |
13 Lần |
4 |
|
10 Lần |
4 |
|
9 |
11 Lần |
1 |
|
| |
|