|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 11 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
26/02/2023 -
28/03/2023
Khánh Hòa 26/03/2023 |
Giải năm: 4311 |
Quảng Trị 23/03/2023 |
Giải nhì: 62711 |
Đắk Lắk 21/03/2023 |
Giải tư: 42357 - 18219 - 06794 - 00111 - 16939 - 72535 - 48747 |
Phú Yên 20/03/2023 |
Giải sáu: 9022 - 8072 - 5211 |
Đà Nẵng 18/03/2023 |
Giải tư: 42911 - 94837 - 00618 - 57872 - 70679 - 39018 - 58371 |
Bình Định 16/03/2023 |
Giải sáu: 2770 - 1111 - 3745 |
Khánh Hòa 12/03/2023 |
Giải tư: 12911 - 77809 - 44950 - 33571 - 49745 - 30336 - 94128 |
Đà Nẵng 08/03/2023 |
Giải tư: 15290 - 08186 - 75010 - 08021 - 04384 - 56411 - 96256 |
Khánh Hòa 08/03/2023 |
Giải tư: 51522 - 64973 - 30325 - 20830 - 56255 - 20679 - 84811 |
Đà Nẵng 04/03/2023 |
Giải tư: 86045 - 15321 - 48993 - 04711 - 19879 - 80607 - 25047 |
Gia Lai 03/03/2023 |
Giải tám: 11 |
Ninh Thuận 03/03/2023 |
Giải nhì: 46811 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 24/04/2024
09
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
16
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
63
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
79
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
17
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
52
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
15
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
07
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
28
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
31
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
39
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
54
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
63
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
87
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
13 Lần |
2 |
|
0 |
6 Lần |
3 |
|
19 Lần |
3 |
|
1 |
6 Lần |
4 |
|
8 Lần |
4 |
|
2 |
12 Lần |
3 |
|
8 Lần |
0 |
|
3 |
9 Lần |
1 |
|
8 Lần |
7 |
|
4 |
11 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
5 |
12 Lần |
1 |
|
11 Lần |
2 |
|
6 |
10 Lần |
5 |
|
13 Lần |
0 |
|
7 |
16 Lần |
1 |
|
12 Lần |
4 |
|
8 |
12 Lần |
0 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
14 Lần |
0 |
|
| |
|