|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 10 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
26/02/2023 -
28/03/2023
Quảng Trị 23/03/2023 |
Giải sáu: 1581 - 6053 - 1710 |
Quảng Nam 21/03/2023 |
Giải tư: 83031 - 22007 - 50683 - 12210 - 59604 - 24840 - 19066 |
Phú Yên 20/03/2023 |
Giải tư: 58400 - 94410 - 96422 - 22345 - 42141 - 71521 - 74704 |
Đà Nẵng 08/03/2023 |
Giải tư: 15290 - 08186 - 75010 - 08021 - 04384 - 56411 - 96256 |
Gia Lai 03/03/2023 |
Giải tư: 89810 - 20304 - 59862 - 59368 - 23641 - 19110 - 81777 |
Ninh Thuận 03/03/2023 |
Giải tư: 16678 - 88327 - 88210 - 49445 - 75414 - 82358 - 90491 |
Bình Định 02/03/2023 |
Giải ba: 94120 - 42310 |
Đắk Lắk 28/02/2023 |
Giải ba: 67110 - 02849 |
Phú Yên 27/02/2023 |
Giải tư: 36855 - 68223 - 37027 - 21615 - 89347 - 47210 - 77973 |
Thừa T. Huế 27/02/2023 |
Giải sáu: 2753 - 2918 - 8410 |
Thừa T. Huế 26/02/2023 |
Giải ĐB: 051810 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 25/04/2024
86
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
16
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
48
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
79
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
63
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
75
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
87
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 6 Lần ) |
Giảm 2 |
|
39
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 6 Lần ) |
Giảm 2 |
|
79
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
86
|
( 6 Lần ) |
Tăng 3 |
|
87
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
14 Lần |
1 |
|
0 |
6 Lần |
0 |
|
14 Lần |
5 |
|
1 |
9 Lần |
3 |
|
5 Lần |
3 |
|
2 |
8 Lần |
4 |
|
10 Lần |
2 |
|
3 |
10 Lần |
1 |
|
7 Lần |
1 |
|
4 |
6 Lần |
5 |
|
10 Lần |
2 |
|
5 |
13 Lần |
1 |
|
9 Lần |
2 |
|
6 |
11 Lần |
1 |
|
17 Lần |
4 |
|
7 |
17 Lần |
1 |
|
13 Lần |
1 |
|
8 |
16 Lần |
4 |
|
9 Lần |
1 |
|
9 |
12 Lần |
2 |
|
| |
|