|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 10 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
07/03/2020 -
06/04/2020
Quảng Ngãi 28/03/2020 |
Giải nhì: 34310 |
Ninh Thuận 27/03/2020 |
Giải bảy: 110 |
Đà Nẵng 25/03/2020 |
Giải tư: 88110 - 61364 - 69024 - 26216 - 29019 - 15954 - 72173 |
Đắk Lắk 24/03/2020 |
Giải sáu: 0109 - 9619 - 8010 |
Phú Yên 23/03/2020 |
Giải tư: 16376 - 69355 - 61345 - 27544 - 59181 - 96175 - 68610 |
Khánh Hòa 18/03/2020 |
Giải tư: 82015 - 73127 - 86369 - 65094 - 26304 - 88505 - 87110 |
Quảng Nam 17/03/2020 |
Giải tư: 16654 - 75734 - 00990 - 50351 - 90786 - 68867 - 71910 |
Đà Nẵng 14/03/2020 |
Giải tư: 85022 - 81288 - 90878 - 86010 - 28455 - 76366 - 63797 |
Bình Định 12/03/2020 |
Giải tư: 32813 - 39074 - 83810 - 86388 - 30679 - 33176 - 88481 |
Đắk Lắk 10/03/2020 |
Giải sáu: 3110 - 2857 - 1296 |
Khánh Hòa 08/03/2020 |
Giải ĐB: 692810 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 24/04/2024
09
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
16
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
63
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
79
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
17
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
52
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
15
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
07
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
28
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
31
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
39
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
54
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
63
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
87
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
13 Lần |
2 |
|
0 |
6 Lần |
3 |
|
19 Lần |
3 |
|
1 |
6 Lần |
4 |
|
8 Lần |
4 |
|
2 |
12 Lần |
3 |
|
8 Lần |
0 |
|
3 |
9 Lần |
1 |
|
8 Lần |
7 |
|
4 |
11 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
5 |
12 Lần |
1 |
|
11 Lần |
2 |
|
6 |
10 Lần |
5 |
|
13 Lần |
0 |
|
7 |
16 Lần |
1 |
|
12 Lần |
4 |
|
8 |
12 Lần |
0 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
14 Lần |
0 |
|
| |
|