|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 04 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
27/08/2021 -
26/09/2021
Đà Nẵng 25/09/2021 |
Giải ba: 56804 - 11350 |
Quảng Nam 21/09/2021 |
Giải ba: 43204 - 84398 |
Ninh Thuận 10/09/2021 |
Giải tư: 73780 - 88404 - 79465 - 79041 - 93878 - 10307 - 01735 Giải sáu: 7453 - 4887 - 6504 |
Bình Định 09/09/2021 |
Giải sáu: 6060 - 1404 - 9559 |
Đắk Lắk 07/09/2021 |
Giải tư: 34417 - 92080 - 19379 - 25556 - 78704 - 09593 - 59091 |
Thừa T. Huế 06/09/2021 |
Giải tư: 13830 - 28430 - 12334 - 88088 - 11004 - 65631 - 66302 |
Kon Tum 05/09/2021 |
Giải ĐB: 984304 |
Đắk Lắk 31/08/2021 |
Giải ĐB: 100004 |
Khánh Hòa 29/08/2021 |
Giải nhì: 94504 |
Đà Nẵng 28/08/2021 |
Giải ba: 98072 - 02304 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 24/04/2024
09
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
16
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
63
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
79
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
17
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
52
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
15
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
07
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
28
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
31
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
39
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
54
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
63
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
87
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
13 Lần |
2 |
|
0 |
6 Lần |
3 |
|
19 Lần |
3 |
|
1 |
6 Lần |
4 |
|
8 Lần |
4 |
|
2 |
12 Lần |
3 |
|
8 Lần |
0 |
|
3 |
9 Lần |
1 |
|
8 Lần |
7 |
|
4 |
11 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
5 |
12 Lần |
1 |
|
11 Lần |
2 |
|
6 |
10 Lần |
5 |
|
13 Lần |
0 |
|
7 |
16 Lần |
1 |
|
12 Lần |
4 |
|
8 |
12 Lần |
0 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
14 Lần |
0 |
|
| |
|