|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 03 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
26/02/2023 -
28/03/2023
Thừa T. Huế 26/03/2023 |
Giải tư: 20888 - 36113 - 16848 - 57832 - 56848 - 19903 - 00908 |
Ninh Thuận 24/03/2023 |
Giải tư: 37138 - 41695 - 33172 - 30070 - 63830 - 14003 - 32543 |
Khánh Hòa 22/03/2023 |
Giải tư: 23598 - 93822 - 24675 - 26693 - 90556 - 23703 - 70954 |
Thừa T. Huế 20/03/2023 |
Giải tư: 04076 - 40263 - 08248 - 33151 - 61198 - 59603 - 75302 |
Thừa T. Huế 19/03/2023 |
Giải sáu: 8978 - 4183 - 3903 |
Quảng Nam 14/03/2023 |
Giải ba: 24381 - 76203 |
Thừa T. Huế 12/03/2023 |
Giải tư: 15903 - 30294 - 55539 - 60278 - 32057 - 86259 - 88848 |
Quảng Trị 09/03/2023 |
Giải tư: 13485 - 45157 - 35203 - 55421 - 20247 - 75188 - 26929 |
Quảng Trị 02/03/2023 |
Giải tư: 37003 - 12243 - 75694 - 23545 - 91350 - 29622 - 89598 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 28/03/2024
22
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
48
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
83
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
10
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
38
|
( 9 Lần ) |
Tăng 1 |
|
48
|
( 9 Lần ) |
Tăng 1 |
|
83
|
( 8 Lần ) |
Tăng 3 |
|
22
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
44
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
62
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
8 Lần |
2 |
|
0 |
13 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
1 |
12 Lần |
5 |
|
14 Lần |
2 |
|
2 |
14 Lần |
0 |
|
6 Lần |
4 |
|
3 |
15 Lần |
4 |
|
15 Lần |
1 |
|
4 |
7 Lần |
7 |
|
13 Lần |
1 |
|
5 |
3 Lần |
1 |
|
11 Lần |
2 |
|
6 |
9 Lần |
3 |
|
11 Lần |
6 |
|
7 |
9 Lần |
3 |
|
14 Lần |
2 |
|
8 |
16 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
10 Lần |
2 |
|
| |
|